TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
177.750
|
162.008
|
202.657
|
206.046
|
310.436
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.329
|
4.420
|
24.210
|
18.325
|
25.719
|
1. Tiền
|
10.329
|
4.420
|
24.210
|
18.325
|
25.719
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.600
|
5.958
|
6.083
|
4.056
|
353
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.600
|
5.958
|
6.083
|
4.056
|
353
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.017
|
54.551
|
88.477
|
132.078
|
120.786
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64.693
|
47.195
|
75.866
|
118.518
|
113.909
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.761
|
4.266
|
8.857
|
9.722
|
3.845
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.228
|
4.756
|
5.420
|
5.504
|
4.698
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.666
|
-1.666
|
-1.666
|
-1.666
|
-1.666
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75.504
|
95.131
|
83.197
|
51.106
|
151.644
|
1. Hàng tồn kho
|
75.504
|
95.131
|
83.197
|
51.106
|
151.644
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.301
|
1.949
|
691
|
482
|
11.933
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.651
|
938
|
596
|
387
|
1.981
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
555
|
916
|
0
|
0
|
9.817
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
95
|
95
|
95
|
135
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.959
|
15.136
|
12.998
|
14.605
|
14.738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1.040
|
0
|
1.040
|
1.308
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1.040
|
0
|
1.040
|
1.308
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.476
|
11.487
|
10.693
|
12.542
|
11.984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.455
|
11.469
|
10.678
|
12.529
|
11.975
|
- Nguyên giá
|
114.536
|
115.471
|
115.609
|
118.297
|
118.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103.081
|
-104.002
|
-104.932
|
-105.768
|
-106.712
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21
|
18
|
15
|
12
|
9
|
- Nguyên giá
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72
|
-75
|
-78
|
-81
|
-84
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.824
|
443
|
442
|
451
|
1.115
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.824
|
443
|
442
|
451
|
1.115
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26
|
24
|
24
|
24
|
24
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.774
|
1.774
|
1.774
|
1.774
|
1.774
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.749
|
-1.750
|
-1.750
|
-1.750
|
-1.750
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.634
|
2.141
|
1.839
|
547
|
306
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.634
|
2.141
|
1.839
|
547
|
306
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192.709
|
177.144
|
215.655
|
220.651
|
325.173
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150.055
|
133.995
|
132.067
|
134.523
|
237.789
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149.928
|
133.869
|
131.941
|
130.610
|
233.715
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.363
|
66.628
|
66.659
|
63.878
|
79.735
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.399
|
31.755
|
22.697
|
25.672
|
100.714
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51.308
|
30.650
|
37.493
|
28.857
|
49.617
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5
|
19
|
1.403
|
4.929
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
1.033
|
1.101
|
1.543
|
4.400
|
1.340
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.329
|
3.189
|
1.576
|
1.843
|
1.452
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
300
|
337
|
403
|
341
|
326
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
523
|
361
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
191
|
190
|
168
|
168
|
160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
127
|
127
|
127
|
3.912
|
4.073
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
127
|
127
|
127
|
3.912
|
4.073
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42.654
|
43.148
|
83.588
|
86.129
|
87.385
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42.654
|
43.148
|
83.588
|
86.129
|
87.385
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000
|
40.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.800
|
3.800
|
3.680
|
3.680
|
3.680
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16.984
|
16.984
|
16.984
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.743
|
10.743
|
10.743
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28.874
|
-28.379
|
-27.819
|
2.449
|
3.705
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-29.275
|
-29.275
|
-28.379
|
-92
|
2.449
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
401
|
896
|
560
|
2.541
|
1.256
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192.709
|
177.144
|
215.655
|
220.651
|
325.173
|