Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 177.750 162.008 202.657 206.046 310.436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.329 4.420 24.210 18.325 25.719
1. Tiền 10.329 4.420 24.210 18.325 25.719
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.600 5.958 6.083 4.056 353
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.600 5.958 6.083 4.056 353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.017 54.551 88.477 132.078 120.786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.693 47.195 75.866 118.518 113.909
2. Trả trước cho người bán 15.761 4.266 8.857 9.722 3.845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.228 4.756 5.420 5.504 4.698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.666 -1.666 -1.666 -1.666 -1.666
IV. Tổng hàng tồn kho 75.504 95.131 83.197 51.106 151.644
1. Hàng tồn kho 75.504 95.131 83.197 51.106 151.644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.301 1.949 691 482 11.933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.651 938 596 387 1.981
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 555 916 0 0 9.817
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 95 95 95 135
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.959 15.136 12.998 14.605 14.738
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1.040 0 1.040 1.308
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.040 0 1.040 1.308
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.476 11.487 10.693 12.542 11.984
1. Tài sản cố định hữu hình 11.455 11.469 10.678 12.529 11.975
- Nguyên giá 114.536 115.471 115.609 118.297 118.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -103.081 -104.002 -104.932 -105.768 -106.712
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21 18 15 12 9
- Nguyên giá 93 93 93 93 93
- Giá trị hao mòn lũy kế -72 -75 -78 -81 -84
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.824 443 442 451 1.115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.824 443 442 451 1.115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26 24 24 24 24
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.774 1.774 1.774 1.774 1.774
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.749 -1.750 -1.750 -1.750 -1.750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.634 2.141 1.839 547 306
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.634 2.141 1.839 547 306
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192.709 177.144 215.655 220.651 325.173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150.055 133.995 132.067 134.523 237.789
I. Nợ ngắn hạn 149.928 133.869 131.941 130.610 233.715
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.363 66.628 66.659 63.878 79.735
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.399 31.755 22.697 25.672 100.714
4. Người mua trả tiền trước 51.308 30.650 37.493 28.857 49.617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5 19 1.403 4.929 11
6. Phải trả người lao động 1.033 1.101 1.543 4.400 1.340
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.329 3.189 1.576 1.843 1.452
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 300 337 403 341 326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 523 361
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 191 190 168 168 160
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 127 127 127 3.912 4.073
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 127 127 127 3.912 4.073
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.654 43.148 83.588 86.129 87.385
I. Vốn chủ sở hữu 42.654 43.148 83.588 86.129 87.385
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000 40.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.800 3.800 3.680 3.680 3.680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16.984 16.984 16.984 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.743 10.743 10.743 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28.874 -28.379 -27.819 2.449 3.705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29.275 -29.275 -28.379 -92 2.449
- LNST chưa phân phối kỳ này 401 896 560 2.541 1.256
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192.709 177.144 215.655 220.651 325.173