Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 173.804 217.090 189.477 229.974 168.160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 173.804 217.090 189.477 229.974 168.160
4. Giá vốn hàng bán 165.716 207.636 181.076 218.238 161.108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.088 9.453 8.401 11.736 7.052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 294 293 306 491 269
7. Chi phí tài chính 3 260 6 13 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0 6 13 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.211 9.947 6.776 10.580 6.111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 621 1.487 756 1.475 707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 546 -1.948 1.169 158 502
12. Thu nhập khác 2 6.142 0 76 0
13. Chi phí khác 3 2.540 590 -10 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 3.602 -590 86 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 545 1.654 579 244 501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100 331 116 304 96
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -289 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 100 331 116 15 96
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 445 1.323 463 229 405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 445 1.323 463 229 405