I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11.521
|
19.348
|
7.349
|
15.574
|
20.945
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.094
|
-6.294
|
-11.359
|
-17.443
|
-20.767
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-474
|
-306
|
-406
|
-365
|
-493
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-967
|
-574
|
-1.360
|
-931
|
-1.095
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-68
|
-196
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
638
|
1.454
|
-749
|
4.310
|
635
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-450
|
-923
|
-47
|
-2.043
|
-863
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.173
|
12.705
|
-6.572
|
-966
|
-1.835
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-574
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.000
|
2.710
|
290
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
3.000
|
290
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
130
|
1.149
|
891
|
79
|
22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
130
|
-3.851
|
6.601
|
84
|
22
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.429
|
12.984
|
39.047
|
26.101
|
20.970
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46.995
|
-22.059
|
-39.546
|
-25.204
|
-18.473
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.566
|
-9.075
|
-499
|
897
|
2.497
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
738
|
-221
|
-470
|
15
|
685
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
375
|
1.113
|
892
|
422
|
436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.113
|
892
|
422
|
436
|
1.121
|