Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.747 5.274 12.032 23.856 18.153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.747 5.274 12.032 23.856 18.153
4. Giá vốn hàng bán 8.473 4.581 11.069 25.110 14.989
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.273 693 963 -1.254 3.164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130 1.109 1.140 81 319
7. Chi phí tài chính 998 -2.511 711 -689 1.024
-Trong đó: Chi phí lãi vay 967 976 891 999 1.002
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 39 36 14 48 135
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 843 875 672 1.202 1.033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -476 3.402 707 -1.734 1.291
12. Thu nhập khác 0 82
13. Chi phí khác 257 4 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -257 78 -58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -476 3.402 449 -1.656 1.234
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68 335
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 68 335
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -476 3.402 381 -1.656 898
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -476 3.402 381 -1.656 898