1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.747
|
5.274
|
12.032
|
23.856
|
18.153
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.747
|
5.274
|
12.032
|
23.856
|
18.153
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.473
|
4.581
|
11.069
|
25.110
|
14.989
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.273
|
693
|
963
|
-1.254
|
3.164
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
1.109
|
1.140
|
81
|
319
|
7. Chi phí tài chính
|
998
|
-2.511
|
711
|
-689
|
1.024
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
967
|
976
|
891
|
999
|
1.002
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
39
|
36
|
14
|
48
|
135
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
843
|
875
|
672
|
1.202
|
1.033
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-476
|
3.402
|
707
|
-1.734
|
1.291
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
82
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
257
|
4
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
-257
|
78
|
-58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-476
|
3.402
|
449
|
-1.656
|
1.234
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
68
|
|
335
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
68
|
|
335
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-476
|
3.402
|
381
|
-1.656
|
898
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-476
|
3.402
|
381
|
-1.656
|
898
|