Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.232.082 1.217.473 819.486 1.011.125 959.747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.232.082 1.217.473 819.486 1.011.125 959.747
4. Giá vốn hàng bán 1.108.728 1.090.055 719.746 913.071 848.909
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 123.355 127.418 99.741 98.055 110.838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.358 5.979 3.879 7.757 10.174
7. Chi phí tài chính 11.291 9.525 4.866 4.725 7.555
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.208 9.903 5.115 3.402 7.744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 64.339 64.259 49.680 49.395 47.500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.315 15.514 14.172 14.593 23.232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.767 44.098 34.902 37.099 42.725
12. Thu nhập khác 6.738 55.890 226 2.341 278
13. Chi phí khác 856 5.697 197 637 1.301
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.882 50.194 29 1.704 -1.023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 46.649 94.292 34.932 38.803 41.702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.406 20.250 5.519 7.846 8.608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.406 20.250 5.519 7.846 8.608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.243 74.043 29.412 30.957 33.094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37.243 74.043 29.412 30.957 33.094