TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.535.833
|
3.234.755
|
3.316.191
|
3.677.883
|
3.247.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
371.044
|
253.394
|
393.430
|
608.583
|
525.856
|
1. Tiền
|
331.044
|
238.394
|
357.430
|
573.583
|
477.036
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
15.000
|
36.000
|
35.000
|
48.820
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.237.536
|
832.982
|
937.060
|
1.043.371
|
1.099.061
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.237.536
|
832.982
|
937.060
|
1.043.371
|
1.099.061
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.559.875
|
1.726.317
|
1.633.811
|
1.682.248
|
1.394.759
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.412.959
|
1.578.759
|
1.520.394
|
1.545.968
|
1.277.940
|
2. Trả trước cho người bán
|
55.743
|
60.985
|
59.030
|
60.350
|
66.817
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
143.057
|
138.610
|
107.091
|
127.718
|
95.644
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.884
|
-52.037
|
-52.705
|
-51.788
|
-45.642
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
287.691
|
284.975
|
254.926
|
236.738
|
117.239
|
1. Hàng tồn kho
|
290.561
|
287.427
|
257.530
|
241.333
|
117.239
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.869
|
-2.452
|
-2.604
|
-4.595
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79.688
|
137.087
|
96.964
|
106.943
|
110.430
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57.055
|
106.710
|
67.804
|
77.417
|
78.697
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.040
|
24.750
|
24.591
|
27.212
|
29.528
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.592
|
5.627
|
4.570
|
2.313
|
2.205
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.026.038
|
3.739.092
|
3.583.878
|
3.601.151
|
3.674.914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33.197
|
33.275
|
31.139
|
35.217
|
33.744
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33.197
|
33.275
|
31.139
|
35.217
|
33.744
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.355.191
|
2.331.848
|
2.289.447
|
2.254.252
|
2.368.342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.898.619
|
1.883.624
|
1.847.244
|
1.820.835
|
1.922.617
|
- Nguyên giá
|
3.337.276
|
3.397.407
|
3.424.811
|
3.476.061
|
3.657.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.438.657
|
-1.513.783
|
-1.577.567
|
-1.655.226
|
-1.734.759
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
456.572
|
448.225
|
442.203
|
433.418
|
445.725
|
- Nguyên giá
|
643.885
|
644.688
|
646.766
|
648.309
|
675.096
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187.313
|
-196.463
|
-204.563
|
-214.891
|
-229.371
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
168.197
|
781.132
|
814.590
|
838.837
|
792.470
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
240
|
240
|
380
|
380
|
380
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
167.957
|
780.892
|
814.210
|
838.457
|
792.090
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
81.418
|
219.941
|
79.279
|
86.015
|
95.204
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
81.418
|
69.941
|
79.279
|
86.015
|
95.204
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
150.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
387.652
|
372.611
|
369.089
|
386.521
|
384.869
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
387.370
|
372.350
|
368.848
|
386.324
|
384.701
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
281
|
261
|
240
|
197
|
169
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
383
|
285
|
334
|
310
|
285
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.561.871
|
6.973.847
|
6.900.069
|
7.279.034
|
6.922.260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.439.129
|
3.802.847
|
3.664.984
|
4.005.505
|
3.580.664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.931.044
|
2.994.574
|
2.826.327
|
3.095.310
|
2.732.743
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
882.151
|
853.659
|
874.415
|
948.747
|
792.737
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
806.591
|
952.502
|
760.872
|
800.467
|
748.436
|
4. Người mua trả tiền trước
|
100.694
|
104.201
|
103.057
|
111.485
|
84.807
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.842
|
60.247
|
55.117
|
61.228
|
58.040
|
6. Phải trả người lao động
|
220.484
|
165.410
|
158.072
|
174.961
|
217.570
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
570.076
|
507.703
|
564.177
|
591.285
|
459.366
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
191.372
|
203.543
|
157.667
|
234.734
|
231.278
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86.694
|
91.485
|
99.536
|
135.222
|
114.445
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.466
|
9.666
|
9.620
|
10.508
|
4.401
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.674
|
46.159
|
43.795
|
26.671
|
21.663
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
508.084
|
808.273
|
838.656
|
910.195
|
847.921
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.421
|
4.256
|
7.720
|
15.024
|
13.424
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
442.881
|
719.773
|
756.385
|
819.946
|
768.906
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27.489
|
27.223
|
27.167
|
26.992
|
26.846
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
32.579
|
37.330
|
32.412
|
37.932
|
32.469
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.713
|
19.691
|
14.973
|
10.302
|
6.276
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.122.743
|
3.171.000
|
3.235.085
|
3.273.530
|
3.341.595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.122.743
|
3.171.000
|
3.235.085
|
3.273.530
|
3.341.595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.505.960
|
1.505.960
|
1.505.960
|
1.900.270
|
1.900.270
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
331.217
|
331.217
|
331.217
|
27.063
|
27.063
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
328.913
|
328.913
|
328.913
|
371.563
|
371.563
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-181
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-682
|
382
|
-1.769
|
2.438
|
684
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
308.401
|
342.794
|
396.325
|
302.923
|
341.586
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.134
|
258.877
|
255.425
|
31.945
|
32.130
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
305.267
|
83.918
|
140.900
|
270.978
|
309.456
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
648.934
|
661.734
|
674.620
|
669.274
|
700.429
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.561.871
|
6.973.847
|
6.900.069
|
7.279.034
|
6.922.260
|