Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 772.634 801.691 1.783.371 374.383 967.590
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -633.022 -757.683 -1.479.164 -459.268 -564.576
3. Tiền chi trả cho người lao động -54.952 -49.861 -32.446 -42.842 -83.546
4. Tiền chi trả lãi vay -8.418 -14.148 -4.914 -9.121 -9.129
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7.291 -40 -416 -1.236 -7.591
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 226.079 -120.703 197.296 101.548 244.380
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -209.312 127.595 -397.609 78.363 -384.701
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 85.719 -13.149 66.117 41.827 162.427
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27.030 -9.280 -40.779 -55.567 -32.292
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3 -3 199 126 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -485 -374 -6.780 -49.319 -29.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.796 -5.604 14.609 38.980 31.386
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1.900 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3.046 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 787 2.237 598 3.176 -8.156
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.928 -9.977 -34.053 -62.603 -38.062
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 255.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -980
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 280.942 299.190 290.298 300.155 283.979
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -371.821 -292.227 -275.949 -314.223 -372.039
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -20 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -90.879 6.942 14.350 -14.068 165.959
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21.089 -16.184 46.414 -34.844 290.324
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 95.797 74.708 58.612 104.938 78.226
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 88 -88 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.708 58.612 104.938 70.094 368.551