Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217.080 196.946 189.319 198.501 159.009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 217.080 196.946 189.319 198.501 159.009
4. Giá vốn hàng bán 187.809 169.197 163.456 172.403 134.927
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.271 27.749 25.863 26.099 24.082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 7 5 15 85
7. Chi phí tài chính 6.692 6.662 6.169 5.953 5.743
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.686 6.662 6.169 5.953 5.743
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.306 2.804 2.438 2.501 2.113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.746 16.078 14.949 15.019 15.329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 186 2.211 2.313 2.642 982
12. Thu nhập khác 716 509 71 664 403
13. Chi phí khác -530 618 132 755 292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -109 -61 -91 112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.216 2.102 2.252 2.551 1.094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.972 0 499 985 1.005
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 499 985 1.005
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.244 2.102 1.753 1.565 89
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.244 2.102 1.753 1.565 89