1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217.080
|
196.946
|
189.319
|
198.501
|
159.009
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
217.080
|
196.946
|
189.319
|
198.501
|
159.009
|
4. Giá vốn hàng bán
|
187.809
|
169.197
|
163.456
|
172.403
|
134.927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.271
|
27.749
|
25.863
|
26.099
|
24.082
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
7
|
5
|
15
|
85
|
7. Chi phí tài chính
|
6.692
|
6.662
|
6.169
|
5.953
|
5.743
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.686
|
6.662
|
6.169
|
5.953
|
5.743
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.306
|
2.804
|
2.438
|
2.501
|
2.113
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.746
|
16.078
|
14.949
|
15.019
|
15.329
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
186
|
2.211
|
2.313
|
2.642
|
982
|
12. Thu nhập khác
|
716
|
509
|
71
|
664
|
403
|
13. Chi phí khác
|
-530
|
618
|
132
|
755
|
292
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-109
|
-61
|
-91
|
112
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.216
|
2.102
|
2.252
|
2.551
|
1.094
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.972
|
0
|
499
|
985
|
1.005
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
499
|
985
|
1.005
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.244
|
2.102
|
1.753
|
1.565
|
89
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.244
|
2.102
|
1.753
|
1.565
|
89
|