Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47.174 63.234 57.009 59.857 105.048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47.174 63.234 57.009 59.857 105.048
4. Giá vốn hàng bán 37.916 49.270 45.166 49.654 82.950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.258 13.964 11.843 10.203 22.099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356 884 185 727 88
7. Chi phí tài chính 5.204 5.120 4.589 4.320 3.728
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.204 5.104 4.589 4.320 3.728
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 713 561 304 974 746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.049 8.758 7.594 10.126 11.971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.351 409 -460 -4.490 5.742
12. Thu nhập khác 19 0 1 1 0
13. Chi phí khác 35 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 19 -34 1 1 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.332 375 -459 -4.489 5.742
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.332 367 -459 -4.489 5.742
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.332 367 -459 -4.489 5.742