Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3.332 375 -459 -4.489 5.742
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.490 13.647 12.715 11.960 5.936
- Khấu hao TSCĐ 8.875 8.931 8.357 8.327 8.292
- Các khoản dự phòng -200 400 0 0 -6.000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -32 48 0 -55
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -356 -837 -232 -632 -84
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.204 5.104 4.589 4.320 3.728
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.158 14.022 12.256 7.471 11.677
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.350 -9.644 1.031 12.401 -32.462
- Tăng, giảm hàng tồn kho 52 -89 28 -723 -918
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.479 -2.337 -2.020 22.738 31.343
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.471 -3.235 1.450 -4.813 1.364
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.887 -5.090 -4.950 -4.453 -4.006
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 20 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -10 -46
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.624 -6.381 7.806 32.573 6.999
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.292 -8.511 -7.137 -7.052 -3.099
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 4.000 0 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 421 717 217 378 94
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.871 -3.794 -6.920 -16.674 -3.005
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.915 -3.915 -3.915 -3.915 -4.885
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.025 0 0 0 -7.466
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.940 -3.915 -3.915 -3.915 -12.351
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.188 -14.090 -3.029 11.984 -8.357
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54.699 48.544 34.406 31.376 41.415
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 32 -48 0 55
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48.544 34.406 31.376 43.415 33.058