I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.365
|
16.197
|
5.381
|
-9.362
|
-7.904
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.488
|
25.359
|
69.240
|
47.384
|
51.811
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.300
|
23.835
|
52.117
|
35.104
|
34.491
|
- Các khoản dự phòng
|
2.334
|
3.472
|
7.040
|
-4.018
|
200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-1
|
35
|
-25
|
-39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.149
|
-1.947
|
-2.517
|
-1.705
|
-2.057
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
12.565
|
18.028
|
19.217
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.852
|
41.555
|
74.621
|
38.022
|
43.907
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.457
|
18.546
|
-480
|
-5.751
|
7.137
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-280
|
1.376
|
-869
|
812
|
-731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.308
|
-3.637
|
46.155
|
-13.193
|
20.860
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.970
|
-148
|
-9.233
|
1.614
|
-5.127
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.312
|
-13.530
|
-6.722
|
-17.445
|
-19.380
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.764
|
-4.217
|
-933
|
-323
|
-8
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.177
|
-1.641
|
-2.230
|
-193
|
-56
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.525
|
38.304
|
100.310
|
3.543
|
46.621
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-176.548
|
-59.449
|
-78.407
|
-47.068
|
-26.992
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
884
|
5.835
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-10.000
|
-16.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.149
|
2.007
|
2.724
|
1.667
|
1.733
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-173.516
|
-51.607
|
-75.683
|
-55.400
|
-41.260
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
165.790
|
27.386
|
0
|
39.765
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-7.500
|
-12.000
|
-15.660
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-163
|
-16.177
|
-84
|
-12
|
-1.025
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
165.627
|
11.209
|
-7.584
|
27.753
|
-16.685
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.636
|
-2.094
|
17.043
|
-24.104
|
-11.324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.553
|
69.186
|
67.094
|
78.778
|
54.699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
1
|
-35
|
25
|
39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69.186
|
67.094
|
78.778
|
54.699
|
43.415
|