Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.686 81.813 90.411 97.117 70.100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.693 30.966 27.903 29.280 21.986
1. Tiền 727 4.696 1.021 1.780 4.486
2. Các khoản tương đương tiền 33.966 26.270 26.882 27.500 17.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 500 500 500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 500 500 500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.843 39.356 45.651 43.197 33.797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.766 7.518 6.167 4.224 4.281
2. Trả trước cho người bán 3.080 1.031 1.823 1.113 1.467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.996 30.807 37.661 37.861 28.049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11.277 10.339 14.960 23.065 13.817
1. Hàng tồn kho 11.277 10.339 14.960 23.065 13.817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 873 1.152 1.396 1.075 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 873 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 741 985 435 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 411 411 640 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 263.907 258.255 247.406 251.165 257.120
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222.260 219.862 209.035 207.234 202.529
1. Tài sản cố định hữu hình 219.208 215.950 203.797 203.024 198.247
- Nguyên giá 375.229 393.678 407.682 430.007 448.221
- Giá trị hao mòn lũy kế -156.021 -177.727 -203.885 -226.983 -249.975
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.052 3.912 5.237 4.210 4.283
- Nguyên giá 3.304 4.257 5.713 4.805 5.046
- Giá trị hao mòn lũy kế -252 -345 -475 -595 -763
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.826 6.561 3.581 5.680 5.645
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.826 6.561 3.581 5.680 5.645
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.821 31.833 34.790 38.252 48.945
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.821 31.833 34.790 38.252 48.945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346.593 340.068 337.817 348.282 327.220
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 177.715 172.115 169.945 179.497 156.468
I. Nợ ngắn hạn 155.906 154.558 154.252 159.454 137.403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.144 9.721 19.114 18.908 9.649
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.070 11.027 8.094 12.994 8.200
4. Người mua trả tiền trước 929 598 570 504 250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.754 2.091 2.402 513 8.792
6. Phải trả người lao động 7.602 6.426 6.306 6.458 8.824
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 11 16 25 645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 121.408 124.563 117.100 119.413 100.356
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 120 651 640 686
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.808 17.557 15.692 20.043 19.065
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.387 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.422 17.557 15.692 20.043 19.065
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168.879 167.953 167.872 169.235 170.752
I. Vốn chủ sở hữu 168.879 167.953 167.872 169.235 170.752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155.349 155.349 155.349 155.349 155.349
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.532 1.663 1.839 2.021 2.204
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892 892 892 892 892
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.106 10.049 9.792 10.523 12.307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.354 7 19 1.277 1.291
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.751 10.042 9.773 9.245 11.016
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 450 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346.593 340.068 337.817 348.732 327.220