TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82.686
|
81.813
|
90.411
|
97.117
|
70.100
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.693
|
30.966
|
27.903
|
29.280
|
21.986
|
1. Tiền
|
727
|
4.696
|
1.021
|
1.780
|
4.486
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.966
|
26.270
|
26.882
|
27.500
|
17.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
500
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35.843
|
39.356
|
45.651
|
43.197
|
33.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.766
|
7.518
|
6.167
|
4.224
|
4.281
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.080
|
1.031
|
1.823
|
1.113
|
1.467
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.996
|
30.807
|
37.661
|
37.861
|
28.049
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.277
|
10.339
|
14.960
|
23.065
|
13.817
|
1. Hàng tồn kho
|
11.277
|
10.339
|
14.960
|
23.065
|
13.817
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
873
|
1.152
|
1.396
|
1.075
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
873
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
741
|
985
|
435
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
411
|
411
|
640
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
263.907
|
258.255
|
247.406
|
251.165
|
257.120
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
222.260
|
219.862
|
209.035
|
207.234
|
202.529
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
219.208
|
215.950
|
203.797
|
203.024
|
198.247
|
- Nguyên giá
|
375.229
|
393.678
|
407.682
|
430.007
|
448.221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.021
|
-177.727
|
-203.885
|
-226.983
|
-249.975
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.052
|
3.912
|
5.237
|
4.210
|
4.283
|
- Nguyên giá
|
3.304
|
4.257
|
5.713
|
4.805
|
5.046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-345
|
-475
|
-595
|
-763
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.826
|
6.561
|
3.581
|
5.680
|
5.645
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.826
|
6.561
|
3.581
|
5.680
|
5.645
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.821
|
31.833
|
34.790
|
38.252
|
48.945
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.821
|
31.833
|
34.790
|
38.252
|
48.945
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346.593
|
340.068
|
337.817
|
348.282
|
327.220
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
177.715
|
172.115
|
169.945
|
179.497
|
156.468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
155.906
|
154.558
|
154.252
|
159.454
|
137.403
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.144
|
9.721
|
19.114
|
18.908
|
9.649
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.070
|
11.027
|
8.094
|
12.994
|
8.200
|
4. Người mua trả tiền trước
|
929
|
598
|
570
|
504
|
250
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.754
|
2.091
|
2.402
|
513
|
8.792
|
6. Phải trả người lao động
|
7.602
|
6.426
|
6.306
|
6.458
|
8.824
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
11
|
16
|
25
|
645
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
121.408
|
124.563
|
117.100
|
119.413
|
100.356
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
120
|
651
|
640
|
686
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.808
|
17.557
|
15.692
|
20.043
|
19.065
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.387
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.422
|
17.557
|
15.692
|
20.043
|
19.065
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.879
|
167.953
|
167.872
|
169.235
|
170.752
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.879
|
167.953
|
167.872
|
169.235
|
170.752
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155.349
|
155.349
|
155.349
|
155.349
|
155.349
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.532
|
1.663
|
1.839
|
2.021
|
2.204
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
892
|
892
|
892
|
892
|
892
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.106
|
10.049
|
9.792
|
10.523
|
12.307
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.354
|
7
|
19
|
1.277
|
1.291
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.751
|
10.042
|
9.773
|
9.245
|
11.016
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
450
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
346.593
|
340.068
|
337.817
|
348.732
|
327.220
|