TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
920.652
|
991.358
|
991.217
|
960.886
|
876.670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
285.678
|
343.603
|
334.860
|
317.305
|
216.458
|
1. Tiền
|
30.678
|
32.603
|
29.860
|
29.305
|
32.258
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
255.000
|
311.000
|
305.000
|
288.000
|
184.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
94.288
|
54.288
|
59.288
|
79.288
|
79.288
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
94.288
|
54.288
|
59.288
|
79.288
|
79.288
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
451.037
|
506.967
|
515.539
|
473.697
|
490.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
435.974
|
494.525
|
512.027
|
468.069
|
485.633
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.688
|
10.376
|
1.041
|
2.964
|
1.715
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.375
|
2.066
|
2.471
|
2.664
|
3.592
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66.888
|
73.834
|
75.273
|
73.921
|
76.152
|
1. Hàng tồn kho
|
70.001
|
76.946
|
78.386
|
78.994
|
81.225
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.113
|
-3.113
|
-3.113
|
-5.073
|
-5.073
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.761
|
12.667
|
6.258
|
16.675
|
13.832
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.455
|
12.385
|
6.258
|
16.675
|
13.832
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
226
|
283
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.080
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
224.072
|
197.648
|
208.760
|
197.381
|
207.058
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
168
|
168
|
304
|
330
|
308
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
168
|
168
|
304
|
330
|
308
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
198.689
|
169.114
|
163.194
|
160.161
|
173.627
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162.462
|
133.510
|
128.193
|
125.623
|
139.619
|
- Nguyên giá
|
1.116.678
|
1.115.623
|
1.120.782
|
1.119.719
|
1.142.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-954.216
|
-982.113
|
-992.589
|
-994.096
|
-1.002.781
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36.227
|
35.604
|
35.001
|
34.538
|
34.008
|
- Nguyên giá
|
45.356
|
45.356
|
45.356
|
45.453
|
45.453
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.130
|
-9.753
|
-10.356
|
-10.915
|
-11.445
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.091
|
11.816
|
11.693
|
11.570
|
11.447
|
- Nguyên giá
|
15.623
|
12.439
|
12.439
|
12.439
|
12.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-533
|
-623
|
-746
|
-869
|
-992
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.104
|
3.908
|
18.141
|
18.492
|
15.442
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.104
|
3.908
|
18.141
|
18.492
|
15.442
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.234
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.358
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.876
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.020
|
12.641
|
15.428
|
6.827
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.280
|
4.948
|
4.803
|
4.581
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.741
|
7.693
|
10.625
|
2.247
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.144.724
|
1.189.007
|
1.199.977
|
1.158.266
|
1.083.728
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
557.408
|
653.071
|
637.376
|
555.993
|
479.755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
514.667
|
615.875
|
605.791
|
529.210
|
452.190
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.500
|
22.500
|
22.500
|
22.500
|
24.216
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
413.521
|
443.175
|
440.797
|
442.545
|
342.377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
330
|
110
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.691
|
2.550
|
15.768
|
4.063
|
3.172
|
6. Phải trả người lao động
|
19.224
|
25.011
|
32.558
|
23.893
|
12.860
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.324
|
28.286
|
88.152
|
30.327
|
67.511
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.963
|
56.205
|
2.308
|
2.832
|
1.980
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
27.356
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.114
|
10.682
|
3.709
|
3.050
|
74
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.741
|
37.196
|
31.585
|
26.783
|
27.565
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
539
|
619
|
633
|
694
|
664
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.202
|
36.577
|
30.952
|
25.327
|
26.139
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
762
|
762
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
587.316
|
535.936
|
562.601
|
602.273
|
603.973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
587.316
|
535.936
|
562.601
|
602.273
|
603.973
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270.000
|
270.000
|
350.996
|
350.996
|
350.996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.696
|
1.696
|
1.696
|
1.696
|
1.696
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
158.213
|
202.676
|
121.679
|
121.679
|
121.679
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9.179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
148.231
|
61.568
|
88.233
|
127.905
|
129.605
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
128.292
|
30.752
|
30.752
|
37.872
|
128.267
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.939
|
30.816
|
57.481
|
90.033
|
1.338
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.144.724
|
1.189.007
|
1.199.977
|
1.158.266
|
1.083.728
|