Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 920.652 991.358 991.217 960.886 876.670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 285.678 343.603 334.860 317.305 216.458
1. Tiền 30.678 32.603 29.860 29.305 32.258
2. Các khoản tương đương tiền 255.000 311.000 305.000 288.000 184.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94.288 54.288 59.288 79.288 79.288
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94.288 54.288 59.288 79.288 79.288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451.037 506.967 515.539 473.697 490.940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435.974 494.525 512.027 468.069 485.633
2. Trả trước cho người bán 11.688 10.376 1.041 2.964 1.715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.375 2.066 2.471 2.664 3.592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 66.888 73.834 75.273 73.921 76.152
1. Hàng tồn kho 70.001 76.946 78.386 78.994 81.225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.113 -3.113 -3.113 -5.073 -5.073
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.761 12.667 6.258 16.675 13.832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.455 12.385 6.258 16.675 13.832
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 226 283 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.080 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 224.072 197.648 208.760 197.381 207.058
I. Các khoản phải thu dài hạn 168 168 304 330 308
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 168 168 304 330 308
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 198.689 169.114 163.194 160.161 173.627
1. Tài sản cố định hữu hình 162.462 133.510 128.193 125.623 139.619
- Nguyên giá 1.116.678 1.115.623 1.120.782 1.119.719 1.142.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -954.216 -982.113 -992.589 -994.096 -1.002.781
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36.227 35.604 35.001 34.538 34.008
- Nguyên giá 45.356 45.356 45.356 45.453 45.453
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.130 -9.753 -10.356 -10.915 -11.445
III. Bất động sản đầu tư 15.091 11.816 11.693 11.570 11.447
- Nguyên giá 15.623 12.439 12.439 12.439 12.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -533 -623 -746 -869 -992
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.104 3.908 18.141 18.492 15.442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.104 3.908 18.141 18.492 15.442
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 6.234
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 4.358
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 1.876
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.020 12.641 15.428 6.827 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.280 4.948 4.803 4.581 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.741 7.693 10.625 2.247 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.144.724 1.189.007 1.199.977 1.158.266 1.083.728
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 557.408 653.071 637.376 555.993 479.755
I. Nợ ngắn hạn 514.667 615.875 605.791 529.210 452.190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.500 22.500 22.500 22.500 24.216
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 413.521 443.175 440.797 442.545 342.377
4. Người mua trả tiền trước 330 110 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.691 2.550 15.768 4.063 3.172
6. Phải trả người lao động 19.224 25.011 32.558 23.893 12.860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 51.324 28.286 88.152 30.327 67.511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.963 56.205 2.308 2.832 1.980
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 27.356 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.114 10.682 3.709 3.050 74
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.741 37.196 31.585 26.783 27.565
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 539 619 633 694 664
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.202 36.577 30.952 25.327 26.139
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 762 762
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 587.316 535.936 562.601 602.273 603.973
I. Vốn chủ sở hữu 587.316 535.936 562.601 602.273 603.973
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 270.000 270.000 350.996 350.996 350.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.696 1.696 1.696 1.696 1.696
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 158.213 202.676 121.679 121.679 121.679
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.179 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148.231 61.568 88.233 127.905 129.605
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128.292 30.752 30.752 37.872 128.267
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.939 30.816 57.481 90.033 1.338
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.144.724 1.189.007 1.199.977 1.158.266 1.083.728