Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.698 72.473 16.739 82.454 18.524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.698 72.473 16.739 82.454 18.524
4. Giá vốn hàng bán 12.002 54.686 11.107 67.612 13.107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.696 17.787 5.632 14.842 5.417
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.950 1.586 848 756 833
7. Chi phí tài chính 2.007 1.500 884 695 1.054
-Trong đó: Chi phí lãi vay 406 472 106 154 80
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.795 5.624 3.153 5.839 2.487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.836 6.395 1.851 4.046 1.884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.009 5.854 592 5.019 825
12. Thu nhập khác 0 217 277 145 345
13. Chi phí khác 0 65 191 203 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 151 86 -58 345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.009 6.005 678 4.961 1.170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 202 1.225 136 992 234
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 202 1.225 136 992 234
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 808 4.780 542 3.969 936
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 808 4.780 542 3.969 936