Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.116 10.373 8.886 10.638 13.024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.795 2.620 518 684 515
1. Tiền 1.702 1.620 518 684 515
2. Các khoản tương đương tiền 5.093 1.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.077 4.340 6.616 8.554 10.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.647 4.018 6.054 8.015 9.945
2. Trả trước cho người bán 28 19 41 66 187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.684 2.584 2.676 2.627 2.451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.282 -2.282 -2.155 -2.155 -2.155
IV. Tổng hàng tồn kho 2.187 2.776 1.055 1.072 1.323
1. Hàng tồn kho 2.187 2.776 1.055 1.072 1.323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.060 637 697 328 759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 848 383 663 207 640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 160 217 0 120 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 38 34 0 118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.132 32.962 33.484 33.154 32.837
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.680 3.680 3.680 3.680 3.680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.680 3.680 3.680 3.680 3.680
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.675 1.546 2.299 2.199 2.098
1. Tài sản cố định hữu hình 1.504 1.381 2.140 2.046 1.952
- Nguyên giá 18.842 18.320 19.169 14.847 14.847
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.338 -16.939 -17.029 -12.802 -12.896
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 172 165 159 153 147
- Nguyên giá 270 270 270 270 270
- Giá trị hao mòn lũy kế -98 -105 -111 -117 -123
III. Bất động sản đầu tư 27.711 27.517 27.323 27.129 26.936
- Nguyên giá 36.431 36.431 36.431 36.431 36.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.720 -8.914 -9.108 -9.302 -9.495
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473.213 0 473.213 473.213 473.213
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 473.213 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -473.213 -473.213 -473.213 -473.213 -473.213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 66 219 182 146 123
1. Chi phí trả trước dài hạn 66 219 182 146 123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48.248 43.335 42.370 43.792 45.861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.825 67.955 67.760 68.824 70.891
I. Nợ ngắn hạn 16.722 13.267 13.487 14.966 17.877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.072 8.884 8.026 11.740 12.120
4. Người mua trả tiền trước 1.671 1.557 125 85 85
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10 2 186 9 43
6. Phải trả người lao động 280 267 249 620 254
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 558 527 2.765 381 3.310
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.661 1.661 1.661 1.661 1.661
11. Phải trả ngắn hạn khác 467 368 473 469 403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 55.103 54.688 54.273 53.857 53.014
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 14.739 14.739 14.739 14.739 14.311
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.646 2.646 2.646 2.646 2.646
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37.718 37.303 36.887 36.472 36.057
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -23.577 -24.619 -25.390 -25.032 -25.030
I. Vốn chủ sở hữu -23.577 -24.619 -25.390 -25.032 -25.030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365.050 365.050 365.050 365.050 365.050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11.500 11.500 11.500 11.500 11.500
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.341 2.341 2.341 2.341 2.341
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163 163 163 163 163
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -402.630 -403.673 -404.443 -404.085 -404.083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -402.773 -402.773 -402.773 -402.773 -404.457
- LNST chưa phân phối kỳ này 143 -900 -1.671 -1.313 374
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48.248 43.335 42.370 43.792 45.861