Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.273 5.860 8.040 7.716 10.010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.273 5.860 8.040 7.716 10.010
4. Giá vốn hàng bán 7.923 5.636 7.787 6.946 8.576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.350 223 252 770 1.434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72 22 3 0 0
7. Chi phí tài chính 11 0 0 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.174 1.314 1.216 1.364 1.001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 237 -1.068 -961 -593 426
12. Thu nhập khác 24 156 335 1.080
13. Chi phí khác 65 104 100 84 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -41 53 235 996 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 195 -1.016 -726 402 418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53 44 44 44 44
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 53 44 44 44 44
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 143 -1.060 -770 358 374
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 143 -1.060 -770 358 374