1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.040
|
7.716
|
10.010
|
9.909
|
8.518
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.040
|
7.716
|
10.010
|
9.909
|
8.518
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.787
|
6.946
|
8.576
|
9.189
|
7.584
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
252
|
770
|
1.434
|
720
|
934
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
0
|
0
|
4
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
8
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.216
|
1.364
|
1.001
|
761
|
750
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-961
|
-593
|
426
|
-36
|
192
|
12. Thu nhập khác
|
335
|
1.080
|
|
941
|
345
|
13. Chi phí khác
|
100
|
84
|
8
|
82
|
369
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
235
|
996
|
-8
|
859
|
-24
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-726
|
402
|
418
|
823
|
168
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44
|
44
|
44
|
44
|
44
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-770
|
358
|
374
|
779
|
123
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-770
|
358
|
374
|
779
|
123
|