1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.273
|
5.860
|
8.040
|
7.716
|
10.010
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.273
|
5.860
|
8.040
|
7.716
|
10.010
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.923
|
5.636
|
7.787
|
6.946
|
8.576
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.350
|
223
|
252
|
770
|
1.434
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
22
|
3
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
11
|
|
0
|
0
|
8
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.174
|
1.314
|
1.216
|
1.364
|
1.001
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
237
|
-1.068
|
-961
|
-593
|
426
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
156
|
335
|
1.080
|
|
13. Chi phí khác
|
65
|
104
|
100
|
84
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-41
|
53
|
235
|
996
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
195
|
-1.016
|
-726
|
402
|
418
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
53
|
44
|
44
|
44
|
44
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53
|
44
|
44
|
44
|
44
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
143
|
-1.060
|
-770
|
358
|
374
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
143
|
-1.060
|
-770
|
358
|
374
|