1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.103
|
45.875
|
49.614
|
61.652
|
30.888
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.103
|
45.875
|
49.614
|
61.652
|
30.888
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54.635
|
40.650
|
44.406
|
49.524
|
28.292
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.467
|
5.225
|
5.208
|
12.128
|
2.596
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
197
|
111
|
24
|
140
|
97
|
7. Chi phí tài chính
|
85
|
32
|
50
|
26
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71
|
29
|
48
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.742
|
4.923
|
5.551
|
5.087
|
5.053
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.163
|
381
|
-369
|
7.155
|
-2.363
|
12. Thu nhập khác
|
387
|
391
|
8.888
|
343
|
1.594
|
13. Chi phí khác
|
21
|
6
|
5.275
|
16
|
367
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
366
|
385
|
3.614
|
327
|
1.228
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-797
|
766
|
3.244
|
7.483
|
-1.135
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177
|
177
|
177
|
1.316
|
177
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
177
|
177
|
177
|
1.316
|
177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-974
|
589
|
3.067
|
6.166
|
-1.313
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-974
|
589
|
3.067
|
6.166
|
-1.313
|