TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.816.434
|
2.946.014
|
2.805.815
|
2.856.233
|
2.764.961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127.048
|
107.298
|
125.646
|
289.675
|
145.051
|
1. Tiền
|
127.048
|
107.298
|
125.646
|
289.675
|
145.051
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
721.294
|
902.313
|
997.771
|
887.271
|
1.043.220
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
650.715
|
856.907
|
949.476
|
840.291
|
920.027
|
2. Trả trước cho người bán
|
64.943
|
38.360
|
40.768
|
39.764
|
111.453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.146
|
35.059
|
35.197
|
33.758
|
38.281
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.510
|
-28.012
|
-27.670
|
-26.541
|
-26.541
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.644.615
|
1.587.339
|
1.328.892
|
1.313.327
|
1.200.743
|
1. Hàng tồn kho
|
1.644.615
|
1.587.339
|
1.328.892
|
1.313.327
|
1.200.743
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
323.478
|
349.064
|
353.506
|
365.961
|
375.947
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.615
|
3.427
|
4.342
|
2.321
|
3.126
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
307.036
|
334.650
|
338.033
|
355.344
|
362.131
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.827
|
10.987
|
11.131
|
8.295
|
10.691
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.141.465
|
1.103.552
|
1.052.089
|
1.021.747
|
1.005.052
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.514
|
3.388
|
988
|
988
|
988
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.514
|
3.388
|
988
|
988
|
988
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.056.803
|
1.019.732
|
969.855
|
946.697
|
921.963
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
895.343
|
871.267
|
854.968
|
833.265
|
807.765
|
- Nguyên giá
|
3.095.540
|
3.130.497
|
3.185.990
|
3.213.751
|
3.233.570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.200.197
|
-2.259.230
|
-2.331.021
|
-2.380.486
|
-2.425.805
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
75.898
|
63.501
|
30.522
|
29.665
|
28.809
|
- Nguyên giá
|
113.731
|
95.767
|
41.127
|
41.127
|
41.127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.834
|
-32.266
|
-10.605
|
-11.462
|
-12.319
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85.562
|
84.964
|
84.365
|
83.766
|
85.390
|
- Nguyên giá
|
114.901
|
114.901
|
114.901
|
114.901
|
117.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.339
|
-29.937
|
-30.536
|
-31.135
|
-32.273
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.672
|
15.704
|
18.848
|
16.956
|
27.501
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.672
|
15.704
|
18.848
|
16.956
|
27.501
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.250
|
6.250
|
6.250
|
6.250
|
6.990
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
9.650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.400
|
-3.400
|
-3.400
|
-3.400
|
-2.660
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.226
|
58.477
|
56.146
|
50.854
|
47.609
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.226
|
58.477
|
56.146
|
50.854
|
47.609
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.957.899
|
4.049.566
|
3.857.904
|
3.877.980
|
3.770.013
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.649.371
|
2.766.335
|
2.555.633
|
2.552.179
|
2.426.139
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.527.895
|
2.655.351
|
2.447.478
|
2.450.431
|
2.333.853
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.036.215
|
1.985.030
|
1.907.621
|
1.900.033
|
1.847.510
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
332.755
|
449.321
|
351.406
|
340.690
|
270.355
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.939
|
24.397
|
21.305
|
18.607
|
25.991
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.373
|
7.725
|
6.039
|
194
|
2.612
|
6. Phải trả người lao động
|
31.932
|
27.412
|
55.213
|
81.527
|
65.653
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
67.456
|
66.755
|
77.852
|
83.460
|
99.207
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.392
|
84.839
|
18.583
|
17.018
|
14.644
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.834
|
9.873
|
9.458
|
8.903
|
7.881
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
121.475
|
110.984
|
108.155
|
101.748
|
92.287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.209
|
13.209
|
13.209
|
14.209
|
15.209
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
107.456
|
97.482
|
92.719
|
86.749
|
77.078
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
810
|
293
|
2.227
|
790
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.308.529
|
1.283.230
|
1.302.271
|
1.325.800
|
1.343.873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.308.529
|
1.283.230
|
1.302.271
|
1.325.800
|
1.343.873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
1.036.265
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
178.025
|
193.862
|
193.862
|
193.862
|
193.862
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94.252
|
53.116
|
72.157
|
95.686
|
113.759
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.972
|
33.712
|
33.712
|
33.712
|
94.086
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
86.279
|
19.405
|
38.445
|
61.975
|
19.673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.957.899
|
4.049.566
|
3.857.904
|
3.877.980
|
3.770.013
|