I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
314.602
|
226.806
|
272.459
|
509.066
|
288.903
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.512
|
46.933
|
39.153
|
51.442
|
23.983
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.447
|
45.292
|
51.521
|
61.930
|
61.414
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.880
|
8
|
-9.003
|
4.082
|
-11.815
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
63
|
143
|
350
|
845
|
116
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.595
|
-11.051
|
-8.824
|
-18.342
|
-35.945
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.476
|
12.540
|
5.110
|
2.927
|
4.248
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
5.966
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
338.114
|
273.739
|
311.612
|
560.508
|
312.886
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33.205
|
1.097
|
-51.287
|
-44.695
|
61.919
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.582
|
47.696
|
-107.581
|
-50.525
|
23.262
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70.222
|
46.900
|
65.683
|
-87.630
|
-14.933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-273.129
|
9.287
|
9.811
|
10.812
|
13.279
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.298
|
-12.690
|
-5.245
|
-2.871
|
-4.312
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-54.736
|
-53.049
|
-57.512
|
-108.967
|
-38.512
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
10
|
10
|
|
14
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28.491
|
-25.571
|
-22.970
|
-33.214
|
-26.003
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-119.383
|
287.420
|
142.521
|
243.418
|
327.599
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.317
|
-47.420
|
-57.619
|
-21.936
|
-17.516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.452
|
272
|
0
|
275
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-190.000
|
-205.000
|
-105.000
|
-260.000
|
-735.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
340.000
|
85.000
|
180.000
|
120.000
|
530.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.972
|
11.345
|
6.139
|
14.663
|
34.062
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
134.108
|
-155.802
|
23.520
|
-146.997
|
-188.455
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
492.335
|
188.928
|
291.819
|
195.246
|
309.641
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-385.346
|
-268.214
|
-346.500
|
-139.142
|
-335.104
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-137.231
|
-91.561
|
-44.301
|
-74.420
|
-196.980
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.242
|
-170.847
|
-98.983
|
-18.315
|
-222.444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.518
|
-39.229
|
67.058
|
78.106
|
-83.299
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169.936
|
154.417
|
115.181
|
182.217
|
190.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-7
|
-23
|
14
|
12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
154.417
|
115.181
|
182.216
|
260.337
|
107.050
|