Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.733.028 14.628.073 9.107.723 14.538.688 16.529.943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 31.112 0 1.740 1.729
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.733.028 14.596.961 9.107.723 14.536.949 16.528.215
4. Giá vốn hàng bán 22.684.921 13.730.733 8.839.202 14.050.214 16.102.237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.048.107 866.228 268.521 486.734 425.978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 263.864 228.332 277.061 380.957 347.790
7. Chi phí tài chính 9 578 12.928 162.646 130.346
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 334 79.172 96.138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.069 -27.005 -30.315 -23.823 -6.945
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 41
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 458.979 505.899 516.298 734.758 398.185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 857.052 561.078 -13.959 -53.535 238.252
12. Thu nhập khác 41.825 39.342 64.310 93.606 10.008
13. Chi phí khác 8.147 11.576 12.197 5.245 3.991
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33.679 27.766 52.113 88.361 6.017
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 890.731 588.844 38.154 34.826 244.269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 164.453 160.693 43.209 35.326 83.098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15.361 -35.310 -29.349 -21.292 -26.752
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 179.814 125.383 13.860 14.034 56.346
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 710.917 463.461 24.294 20.792 187.922
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 26 180 103 80 -17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 710.891 463.281 24.191 20.712 187.939