I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
622
|
779
|
1.074
|
2.117
|
518
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.220
|
9.118
|
10.693
|
9.958
|
11.450
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.689
|
8.760
|
9.928
|
10.280
|
10.035
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-77
|
-875
|
-353
|
-1.355
|
-494
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.608
|
1.233
|
1.118
|
1.034
|
1.910
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.842
|
9.897
|
11.767
|
12.076
|
11.968
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.823
|
-347
|
-1.348
|
187
|
-4.436
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29
|
-569
|
232
|
89
|
103
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.261
|
2.605
|
1.211
|
-1.129
|
9.040
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.835
|
308
|
1.509
|
697
|
1.144
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.696
|
-1.238
|
-2.330
|
-2.309
|
-1.909
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-267
|
-118
|
-83
|
-413
|
-400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29
|
-22
|
-56
|
-28
|
-68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.070
|
10.516
|
10.904
|
9.168
|
15.441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-335
|
-8.796
|
-10.074
|
-26.462
|
-13.852
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
77
|
2.394
|
485
|
1.427
|
492
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
-287
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
100
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.500
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.500
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
127
|
0
|
0
|
50
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.858
|
-4.674
|
-9.590
|
-25.035
|
-13.597
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2.000
|
5.350
|
17.553
|
4.560
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.801
|
-6.051
|
-6.003
|
-4.927
|
-6.127
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-963
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.801
|
-4.051
|
-653
|
12.625
|
-2.530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.411
|
1.791
|
662
|
-3.242
|
-687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.130
|
5.541
|
7.332
|
7.994
|
4.752
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.541
|
7.332
|
7.994
|
4.752
|
4.065
|