DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,27 | 4,32 | 7,95 | 2,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,99 | 0,96 | 1,73 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,67 | 1,50 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 2,70 | 3,06 | 3,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,16 | 88,44 | 97,46 | 81,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,99 | 42,28 | 10,20 | -16,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,01 | 6,15 | 5,82 | 8,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,24 | 2,48 | 3,23 | 2,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,73 | 49,00 | 67,19 | 21,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,05 | 78,84 | 79,67 | 85,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,30 | 20,03 | 17,47 | 40,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,21 | 3,62 | 2,85 | 2,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,72 | 42,96 | 21,87 | 74,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,24 | 56,87 | 38,63 | 63,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,44 | -8,81 | -8,46 | -13,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,61 | 0,55 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,57 | 0,50 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,74 | 0,84 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,80 | 1,70 | 2,06 | 2,32 |