TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.307
|
17.044
|
15.217
|
11.897
|
9.888
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
832
|
192
|
1.329
|
556
|
1.224
|
1. Tiền
|
832
|
192
|
1.329
|
556
|
1.224
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.904
|
3.756
|
3.941
|
2.597
|
297
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.323
|
6.016
|
6.600
|
5.709
|
5.282
|
2. Trả trước cho người bán
|
136
|
110
|
110
|
110
|
156
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
581
|
766
|
798
|
717
|
673
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.136
|
-3.136
|
-3.567
|
-3.939
|
-5.814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.571
|
12.902
|
9.947
|
8.696
|
8.367
|
1. Hàng tồn kho
|
12.906
|
13.024
|
10.285
|
9.156
|
8.980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-334
|
-122
|
-339
|
-461
|
-614
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
194
|
0
|
49
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
194
|
0
|
49
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.570
|
6.509
|
5.544
|
4.845
|
4.193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.437
|
6.443
|
5.544
|
4.845
|
4.193
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.437
|
6.443
|
5.544
|
4.845
|
4.193
|
- Nguyên giá
|
63.825
|
63.825
|
62.332
|
62.332
|
61.943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.388
|
-57.382
|
-56.788
|
-57.487
|
-57.750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133
|
67
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133
|
67
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.877
|
23.553
|
20.761
|
16.742
|
14.081
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19.299
|
21.546
|
22.545
|
20.213
|
17.894
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.299
|
21.546
|
22.545
|
20.213
|
17.894
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.063
|
10.447
|
10.507
|
8.953
|
8.051
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.615
|
5.619
|
5.981
|
4.450
|
4.255
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
21
|
8
|
67
|
407
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
425
|
741
|
1.126
|
1.328
|
714
|
6. Phải trả người lao động
|
1.071
|
1.167
|
1.978
|
2.425
|
1.537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
68
|
79
|
69
|
61
|
62
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.051
|
3.464
|
2.870
|
2.923
|
2.861
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.577
|
2.007
|
-1.785
|
-3.471
|
-3.813
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.577
|
2.007
|
-1.785
|
-3.471
|
-3.813
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.050
|
10.050
|
10.050
|
10.050
|
10.050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
1.005
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.351
|
13.351
|
13.351
|
13.351
|
13.351
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19.828
|
-22.398
|
-26.190
|
-27.877
|
-28.219
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-16.218
|
-19.828
|
-19.828
|
-26.190
|
-26.190
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.610
|
-2.570
|
-6.362
|
-1.686
|
-2.029
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.877
|
23.553
|
20.761
|
16.742
|
14.081
|