Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 12.091 58.430 221.012 102.806 11.668
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -30.815 -103.154 -74.985 -138.302 -60.826
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.552 -4.148 -2.809 -3.138 -5.133
4. Tiền chi trả lãi vay -13 -265 -97 0 -17
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -962 -419 -2.480 -802 -925
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.414 -1.137 2.269 1.663 91
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11.469 6.321 -6.688 -10.089 -11.028
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35.306 -44.372 136.222 -47.863 -66.170
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -540 -56 435
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 365 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.000 0 15.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 672 814 42 429 699
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 672 11.638 -15.015 863 15.699
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 41.112 0 9.256
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.371 -25.742 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.989 0 -6.989
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.989 25.742 -25.742 0 2.268
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41.623 -6.992 95.465 -46.999 -48.203
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.910 12.288 5.296 100.761 53.762
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.288 5.296 100.761 53.762 5.559