1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57.070
|
252.417
|
156.727
|
5.907
|
29.176
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
160
|
1.607
|
27.019
|
3.525
|
187
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.910
|
250.810
|
129.708
|
2.382
|
28.989
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.777
|
212.104
|
104.754
|
-7.067
|
22.837
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.133
|
38.705
|
24.953
|
9.449
|
6.152
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
915
|
291
|
303
|
1.159
|
529
|
7. Chi phí tài chính
|
13
|
359
|
730
|
371
|
17
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13
|
303
|
59
|
0
|
17
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.114
|
19.202
|
15.026
|
2.808
|
3.157
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.770
|
8.434
|
5.490
|
6.434
|
2.770
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.151
|
11.002
|
4.010
|
995
|
738
|
12. Thu nhập khác
|
365
|
0
|
0
|
0
|
3
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
365
|
0
|
0
|
0
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.516
|
11.002
|
4.010
|
995
|
741
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
419
|
2.480
|
607
|
1.119
|
95
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
419
|
2.480
|
607
|
1.119
|
95
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.097
|
8.522
|
3.403
|
-124
|
645
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.097
|
8.522
|
3.403
|
-124
|
645
|