Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 663.077 282.386 258.197 147.060 40.279
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 663.077 282.386 258.197 147.060 40.279
4. Giá vốn hàng bán 590.737 243.989 231.030 137.133 40.513
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 72.340 38.397 27.167 9.927 -235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 854 1.987 1.548 2.214 1.459
7. Chi phí tài chính 3.678 931 468 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.678 931 468 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.780 13.579 4.470 1.378 518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.759 13.924 10.797 10.123 1.491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.978 11.950 12.980 640 -784
12. Thu nhập khác 1.110 1.613 2.120 3.547 2.529
13. Chi phí khác 1.115 1.550 2.283 1.506 1.458
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 63 -163 2.040 1.071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.973 12.014 12.817 2.681 287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.395 2.424 2.606 401 41
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.395 2.424 2.606 401 41
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.578 9.590 10.211 2.280 246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.578 9.590 10.211 2.280 246