I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
257.817
|
223.903
|
142.740
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-127.956
|
-125.684
|
-14.744
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.913
|
-5.994
|
-10.129
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.664
|
-9.321
|
-12.985
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-174
|
-2.196
|
-11.005
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
69.211
|
6.002
|
1.338
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-169.884
|
-75.994
|
-23.312
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.438
|
10.718
|
71.903
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-894
|
-3.871
|
-1.866
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.773
|
10.299
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-92.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
26.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-27.066
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
245
|
1.997
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.972
|
6.673
|
-92.934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
157.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163.751
|
133.704
|
9.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179.813
|
-142.320
|
-105.398
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-747
|
-4.415
|
-29.358
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.808
|
-13.032
|
31.743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.601
|
4.359
|
10.712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.161
|
4.762
|
4.293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.762
|
9.122
|
15.006
|