Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.175.086 6.533.268 6.328.573 7.159.065 6.648.534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149.615 397.273 319.675 592.137 357.618
1. Tiền 149.615 397.273 319.675 571.879 347.618
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 20.258 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 564.396 550.577 552.181 489.883 493.368
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 564.396 550.577 552.181 489.883 493.368
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 541.044 434.097 631.001 424.295 452.496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336.932 215.203 222.645 222.496 237.005
2. Trả trước cho người bán 122.384 133.783 310.777 140.400 157.798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 81.728 85.111 97.579 61.399 57.694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4.739.394 5.044.332 4.718.067 5.552.256 5.250.293
1. Hàng tồn kho 4.748.206 5.049.898 4.723.634 5.557.823 5.255.860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.812 -5.567 -5.567 -5.567 -5.567
V. Tài sản ngắn hạn khác 180.637 106.989 107.648 100.494 94.758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74.414 26.504 27.352 31.292 28.206
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59.923 57.612 57.401 44.683 42.164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28.956 4.611 4.654 4.568 4.458
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 17.344 18.262 18.241 19.951 19.930
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.961.550 5.988.055 5.895.489 5.852.639 5.863.286
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.261 23.178 25.678 36.858 36.352
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23.261 23.178 25.678 36.858 36.352
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.264.898 4.147.587 5.236.625 5.148.429 5.044.259
1. Tài sản cố định hữu hình 3.876.783 3.794.550 4.692.834 4.533.771 4.497.746
- Nguyên giá 6.491.747 6.549.257 7.524.070 7.453.231 7.573.036
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.614.965 -2.754.708 -2.831.237 -2.919.460 -3.075.291
2. Tài sản cố định thuê tài chính 388.115 353.037 543.791 614.658 0
- Nguyên giá 532.359 481.816 678.896 763.724 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -144.244 -128.779 -135.105 -149.066 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 546.513
- Nguyên giá 0 0 0 0 694.418
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -147.905
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.476.683 1.595.715 457.524 475.694 542.319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.476.683 1.595.715 457.524 475.694 542.319
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 114.326 111.269 121.269 119.561 119.561
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114.326 111.269 111.269 109.561 109.561
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.000 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 82.383 110.305 54.393 72.097 120.795
1. Chi phí trả trước dài hạn 82.383 110.305 54.393 72.097 120.795
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.136.637 12.521.323 12.224.062 13.011.704 12.511.820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.816.138 7.874.004 7.564.279 8.345.469 7.772.978
I. Nợ ngắn hạn 6.672.569 6.776.222 6.199.926 7.141.605 6.546.474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.290.294 4.332.141 3.887.395 4.840.721 4.506.845
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.033.804 1.358.790 1.527.953 795.601 921.836
4. Người mua trả tiền trước 889.608 122.031 221.021 221.365 275.298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.414 30.997 41.010 32.466 22.246
6. Phải trả người lao động 71.001 80.113 95.620 76.319 74.403
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58.002 78.461 114.860 104.359 95.079
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 259.439 728.316 276.761 1.037.388 631.537
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49.007 45.373 35.306 33.387 19.230
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.143.569 1.097.782 1.364.353 1.203.864 1.226.504
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 232.920 220.383 218.384 177.449 176.174
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 910.649 877.398 1.145.969 1.026.415 1.050.330
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.320.499 4.647.319 4.659.783 4.666.235 4.738.843
I. Vốn chủ sở hữu 4.320.499 4.647.319 4.659.783 4.666.235 4.738.843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.420.019 2.420.019 2.420.019 2.420.019 2.420.019
2. Thặng dư vốn cổ phần 418.433 418.433 418.433 418.433 418.433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.794.677 1.799.871 1.799.871 1.799.871 1.799.871
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -312.629 8.996 21.460 27.912 100.520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.099 2.905
- LNST chưa phân phối kỳ này -320.729 6.091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.136.637 12.521.323 12.224.062 13.011.704 12.511.820