TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.175.086
|
6.533.268
|
6.328.573
|
7.159.065
|
6.648.534
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
149.615
|
397.273
|
319.675
|
592.137
|
357.618
|
1. Tiền
|
149.615
|
397.273
|
319.675
|
571.879
|
347.618
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
20.258
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
564.396
|
550.577
|
552.181
|
489.883
|
493.368
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
564.396
|
550.577
|
552.181
|
489.883
|
493.368
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
541.044
|
434.097
|
631.001
|
424.295
|
452.496
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
336.932
|
215.203
|
222.645
|
222.496
|
237.005
|
2. Trả trước cho người bán
|
122.384
|
133.783
|
310.777
|
140.400
|
157.798
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
81.728
|
85.111
|
97.579
|
61.399
|
57.694
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.739.394
|
5.044.332
|
4.718.067
|
5.552.256
|
5.250.293
|
1. Hàng tồn kho
|
4.748.206
|
5.049.898
|
4.723.634
|
5.557.823
|
5.255.860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.812
|
-5.567
|
-5.567
|
-5.567
|
-5.567
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
180.637
|
106.989
|
107.648
|
100.494
|
94.758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
74.414
|
26.504
|
27.352
|
31.292
|
28.206
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59.923
|
57.612
|
57.401
|
44.683
|
42.164
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28.956
|
4.611
|
4.654
|
4.568
|
4.458
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.344
|
18.262
|
18.241
|
19.951
|
19.930
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.961.550
|
5.988.055
|
5.895.489
|
5.852.639
|
5.863.286
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.261
|
23.178
|
25.678
|
36.858
|
36.352
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.261
|
23.178
|
25.678
|
36.858
|
36.352
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.264.898
|
4.147.587
|
5.236.625
|
5.148.429
|
5.044.259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.876.783
|
3.794.550
|
4.692.834
|
4.533.771
|
4.497.746
|
- Nguyên giá
|
6.491.747
|
6.549.257
|
7.524.070
|
7.453.231
|
7.573.036
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.614.965
|
-2.754.708
|
-2.831.237
|
-2.919.460
|
-3.075.291
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
388.115
|
353.037
|
543.791
|
614.658
|
0
|
- Nguyên giá
|
532.359
|
481.816
|
678.896
|
763.724
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.244
|
-128.779
|
-135.105
|
-149.066
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
546.513
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
694.418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-147.905
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.476.683
|
1.595.715
|
457.524
|
475.694
|
542.319
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.476.683
|
1.595.715
|
457.524
|
475.694
|
542.319
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
114.326
|
111.269
|
121.269
|
119.561
|
119.561
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
114.326
|
111.269
|
111.269
|
109.561
|
109.561
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82.383
|
110.305
|
54.393
|
72.097
|
120.795
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
82.383
|
110.305
|
54.393
|
72.097
|
120.795
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.136.637
|
12.521.323
|
12.224.062
|
13.011.704
|
12.511.820
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.816.138
|
7.874.004
|
7.564.279
|
8.345.469
|
7.772.978
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.672.569
|
6.776.222
|
6.199.926
|
7.141.605
|
6.546.474
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.290.294
|
4.332.141
|
3.887.395
|
4.840.721
|
4.506.845
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.033.804
|
1.358.790
|
1.527.953
|
795.601
|
921.836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
889.608
|
122.031
|
221.021
|
221.365
|
275.298
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.414
|
30.997
|
41.010
|
32.466
|
22.246
|
6. Phải trả người lao động
|
71.001
|
80.113
|
95.620
|
76.319
|
74.403
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58.002
|
78.461
|
114.860
|
104.359
|
95.079
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
259.439
|
728.316
|
276.761
|
1.037.388
|
631.537
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
49.007
|
45.373
|
35.306
|
33.387
|
19.230
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.143.569
|
1.097.782
|
1.364.353
|
1.203.864
|
1.226.504
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
232.920
|
220.383
|
218.384
|
177.449
|
176.174
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
910.649
|
877.398
|
1.145.969
|
1.026.415
|
1.050.330
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.320.499
|
4.647.319
|
4.659.783
|
4.666.235
|
4.738.843
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.320.499
|
4.647.319
|
4.659.783
|
4.666.235
|
4.738.843
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.420.019
|
2.420.019
|
2.420.019
|
2.420.019
|
2.420.019
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.794.677
|
1.799.871
|
1.799.871
|
1.799.871
|
1.799.871
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-312.629
|
8.996
|
21.460
|
27.912
|
100.520
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.099
|
2.905
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-320.729
|
6.091
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.136.637
|
12.521.323
|
12.224.062
|
13.011.704
|
12.511.820
|