1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.299.931
|
10.333.692
|
11.144.614
|
12.606.146
|
11.432.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
113.174
|
312.108
|
331.820
|
337.101
|
322.229
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.186.757
|
10.021.584
|
10.812.795
|
12.269.045
|
11.110.001
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.020.208
|
7.463.898
|
8.959.836
|
11.094.534
|
9.995.760
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.166.549
|
2.557.686
|
1.852.959
|
1.174.511
|
1.114.241
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27.480
|
29.935
|
27.013
|
28.798
|
37.777
|
7. Chi phí tài chính
|
294.873
|
319.611
|
199.010
|
200.734
|
280.735
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-281.785
|
307.386
|
182.280
|
182.797
|
240.528
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.250
|
929
|
2.905
|
9
|
-4.765
|
9. Chi phí bán hàng
|
267.546
|
380.425
|
405.236
|
403.170
|
432.440
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
293.923
|
339.150
|
344.481
|
343.521
|
356.356
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
338.937
|
1.549.364
|
934.150
|
255.894
|
77.721
|
12. Thu nhập khác
|
6.691
|
5.749
|
47.121
|
7.433
|
21.669
|
13. Chi phí khác
|
577
|
1.140
|
1.586
|
6.382
|
1.641
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.114
|
4.610
|
45.535
|
1.050
|
20.028
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
345.051
|
1.553.973
|
979.685
|
256.944
|
97.749
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39.921
|
153.677
|
150.127
|
110.073
|
72.742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-3.215
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39.921
|
153.677
|
150.127
|
106.857
|
72.742
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
305.130
|
1.400.296
|
829.558
|
150.087
|
25.007
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
305.130
|
1.400.296
|
829.558
|
150.087
|
25.007
|