Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.299.931 10.333.692 11.144.614 12.606.146 11.432.229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 113.174 312.108 331.820 337.101 322.229
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.186.757 10.021.584 10.812.795 12.269.045 11.110.001
4. Giá vốn hàng bán 6.020.208 7.463.898 8.959.836 11.094.534 9.995.760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.166.549 2.557.686 1.852.959 1.174.511 1.114.241
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27.480 29.935 27.013 28.798 37.777
7. Chi phí tài chính 294.873 319.611 199.010 200.734 280.735
-Trong đó: Chi phí lãi vay -281.785 307.386 182.280 182.797 240.528
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.250 929 2.905 9 -4.765
9. Chi phí bán hàng 267.546 380.425 405.236 403.170 432.440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 293.923 339.150 344.481 343.521 356.356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 338.937 1.549.364 934.150 255.894 77.721
12. Thu nhập khác 6.691 5.749 47.121 7.433 21.669
13. Chi phí khác 577 1.140 1.586 6.382 1.641
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.114 4.610 45.535 1.050 20.028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 345.051 1.553.973 979.685 256.944 97.749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39.921 153.677 150.127 110.073 72.742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -3.215 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39.921 153.677 150.127 106.857 72.742
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 305.130 1.400.296 829.558 150.087 25.007
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 305.130 1.400.296 829.558 150.087 25.007