I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
266.938
|
182.965
|
96.930
|
146.876
|
213.211
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-151.219
|
-121.277
|
-59.053
|
-114.131
|
-163.819
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-56.235
|
-51.475
|
-30.033
|
-28.711
|
-59.080
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-48
|
-19
|
0
|
0
|
-681
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.766
|
-2.045
|
-460
|
-1.613
|
-1.356
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.688
|
14.141
|
10.254
|
9.948
|
10.084
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39.500
|
-20.437
|
-16.238
|
-16.237
|
-20.864
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.858
|
1.853
|
1.401
|
-3.867
|
-22.505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.290
|
-1.890
|
-2.791
|
-159
|
-3.043
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
6
|
1
|
496
|
2.558
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.133
|
2.039
|
1.547
|
580
|
339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-155
|
156
|
-1.243
|
917
|
-146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.077
|
7.496
|
0
|
0
|
55.207
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.077
|
-7.496
|
0
|
0
|
-33.720
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.913
|
-4.756
|
-3.708
|
-2.320
|
-2.386
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.913
|
-4.756
|
-3.708
|
-2.320
|
19.102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.790
|
-2.747
|
-3.550
|
-5.270
|
-3.550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.818
|
27.608
|
24.865
|
21.317
|
16.062
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
2
|
16
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.608
|
24.865
|
21.317
|
16.062
|
12.513
|