TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.382.243
|
13.330.890
|
12.738.910
|
13.243.529
|
14.010.469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.386.904
|
2.140.644
|
2.304.957
|
2.284.400
|
3.116.621
|
1. Tiền
|
2.356.904
|
2.110.644
|
2.284.957
|
2.274.400
|
3.061.621
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
30.000
|
20.000
|
10.000
|
55.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.842.000
|
8.372.000
|
7.512.000
|
8.242.000
|
7.812.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.842.000
|
8.372.000
|
7.512.000
|
8.242.000
|
7.812.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
814.725
|
398.991
|
380.063
|
389.087
|
316.475
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.180
|
66.042
|
4.219
|
198.512
|
8.029
|
2. Trả trước cho người bán
|
673.348
|
128.847
|
169.685
|
78.251
|
199.201
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
175.730
|
246.700
|
248.758
|
154.923
|
151.843
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41.534
|
-42.598
|
-42.598
|
-42.598
|
-42.598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.244.293
|
2.300.530
|
2.418.732
|
2.137.432
|
2.278.973
|
1. Hàng tồn kho
|
2.319.155
|
2.300.530
|
2.419.934
|
2.169.039
|
2.290.448
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-74.862
|
0
|
-1.202
|
-31.607
|
-11.475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94.321
|
118.725
|
123.157
|
190.610
|
486.399
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58.419
|
61.824
|
32.355
|
63.630
|
311.518
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35.002
|
56.307
|
88.314
|
126.477
|
174.103
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
899
|
594
|
2.488
|
502
|
778
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.188.802
|
2.268.185
|
1.975.910
|
2.034.450
|
1.733.109
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.878.178
|
1.917.223
|
1.605.380
|
1.599.741
|
1.543.795
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.834.916
|
1.564.491
|
1.257.908
|
1.249.334
|
1.198.138
|
- Nguyên giá
|
15.292.423
|
15.371.615
|
15.383.683
|
15.430.177
|
15.432.037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.457.507
|
-13.807.124
|
-14.125.776
|
-14.180.843
|
-14.233.899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43.262
|
352.733
|
347.473
|
350.408
|
345.658
|
- Nguyên giá
|
178.466
|
492.072
|
491.806
|
500.318
|
500.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135.203
|
-139.339
|
-144.333
|
-149.910
|
-154.660
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23.058
|
69.693
|
72.245
|
126.659
|
150.426
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23.058
|
69.693
|
72.245
|
126.659
|
150.426
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
287.566
|
281.268
|
298.285
|
308.049
|
38.887
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
286.687
|
280.457
|
297.358
|
296.069
|
37.992
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
879
|
811
|
927
|
11.980
|
895
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.571.045
|
15.599.075
|
14.714.820
|
15.277.979
|
15.743.578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.760.418
|
4.496.820
|
5.146.743
|
5.284.787
|
5.452.689
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.045.253
|
3.775.444
|
4.426.184
|
4.525.381
|
4.659.588
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.834
|
304.368
|
292.206
|
845.806
|
1.407.397
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
824.604
|
863.783
|
966.516
|
1.408.072
|
1.340.564
|
4. Người mua trả tiền trước
|
164.829
|
135.770
|
461.005
|
23.308
|
333.092
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.274
|
41.091
|
31.631
|
74.447
|
26.081
|
6. Phải trả người lao động
|
67.180
|
95.239
|
134.941
|
150.052
|
70.136
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
378.318
|
422.647
|
684.966
|
364.642
|
493.866
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
294.540
|
295.290
|
297.628
|
63.381
|
39.527
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
986.688
|
1.358.750
|
1.305.593
|
1.291.541
|
623.582
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
302.986
|
258.506
|
251.696
|
304.133
|
325.345
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
715.165
|
721.376
|
720.559
|
759.406
|
793.100
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.023
|
1.508
|
1.387
|
2.964
|
2.655
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
714.142
|
719.868
|
719.172
|
756.442
|
790.446
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.810.627
|
11.102.254
|
9.568.077
|
9.993.191
|
10.290.889
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.810.627
|
11.102.254
|
9.568.077
|
9.993.191
|
10.290.889
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.294.000
|
5.294.000
|
5.294.000
|
5.294.000
|
5.294.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.665
|
3.665
|
3.665
|
3.665
|
3.665
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.328.556
|
2.422.139
|
2.444.083
|
2.592.734
|
2.696.326
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.154.633
|
3.351.903
|
1.795.357
|
2.075.201
|
2.266.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.018.118
|
3.013.363
|
1.425.163
|
1.425.163
|
2.044.442
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
136.515
|
338.540
|
370.194
|
650.038
|
221.664
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29.773
|
30.548
|
30.971
|
27.591
|
30.792
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.571.045
|
15.599.075
|
14.714.820
|
15.277.979
|
15.743.578
|