1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.829.778
|
3.456.452
|
3.150.668
|
3.512.591
|
2.885.114
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
95.076
|
165.503
|
140.076
|
-52.977
|
141.073
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.734.703
|
3.290.948
|
3.010.593
|
3.565.569
|
2.744.041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.165.974
|
2.920.661
|
2.833.260
|
2.699.854
|
2.034.440
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
568.728
|
370.287
|
177.333
|
865.715
|
709.602
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
118.650
|
145.206
|
200.152
|
105.721
|
131.543
|
7. Chi phí tài chính
|
9.000
|
-419
|
9.050
|
9.742
|
14.027
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
69
|
3.591
|
2.551
|
3.945
|
7.237
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
276.702
|
99.975
|
192.229
|
216.601
|
337.267
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
144.448
|
71.196
|
85.255
|
209.005
|
114.821
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
257.228
|
344.742
|
90.951
|
536.088
|
375.030
|
12. Thu nhập khác
|
4.178
|
3.590
|
13.831
|
3.141
|
7.645
|
13. Chi phí khác
|
14
|
213
|
90
|
1.952
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.164
|
3.376
|
13.741
|
1.188
|
7.628
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
261.393
|
348.118
|
104.692
|
537.276
|
382.658
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24.297
|
35.334
|
30.563
|
56.633
|
23.862
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7.415
|
68
|
0
|
-11.169
|
9.200
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.712
|
35.402
|
30.563
|
45.464
|
33.062
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
229.681
|
312.716
|
74.129
|
491.812
|
349.595
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
952
|
1.256
|
424
|
-1.382
|
3.593
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
228.729
|
311.460
|
73.705
|
493.194
|
346.002
|