1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.176.575
|
7.716.890
|
10.173.300
|
16.380.040
|
12.949.489
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133.609
|
153.789
|
218.394
|
455.829
|
347.677
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.042.967
|
7.563.101
|
9.954.906
|
15.924.211
|
12.601.812
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.083.775
|
6.243.637
|
7.101.313
|
10.320.040
|
10.619.749
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
959.192
|
1.319.464
|
2.853.594
|
5.604.170
|
1.982.063
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
127.016
|
126.357
|
165.572
|
298.926
|
569.730
|
7. Chi phí tài chính
|
102.753
|
62.990
|
34.165
|
60.402
|
27.372
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
87.173
|
43.301
|
7.672
|
10.275
|
10.156
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
364.059
|
367.732
|
411.407
|
698.995
|
785.507
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
201.319
|
299.287
|
522.224
|
604.372
|
509.904
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
418.077
|
715.811
|
2.051.371
|
4.539.327
|
1.229.009
|
12. Thu nhập khác
|
48.483
|
10.700
|
4.371
|
15.218
|
24.739
|
13. Chi phí khác
|
3.472
|
2.725
|
2.269
|
12.059
|
2.269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
45.011
|
7.976
|
2.102
|
3.159
|
22.470
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
463.088
|
723.787
|
2.053.473
|
4.542.487
|
1.251.479
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41.018
|
52.005
|
142.992
|
265.657
|
146.827
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5.653
|
2.899
|
-7.443
|
4.566
|
-3.686
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
35.364
|
54.905
|
135.550
|
270.222
|
143.141
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
427.724
|
668.882
|
1.917.923
|
4.272.264
|
1.108.338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.548
|
938
|
746
|
8.754
|
1.250
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
426.175
|
667.944
|
1.917.177
|
4.263.510
|
1.107.088
|