Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 632.290 637.697 616.603 612.401 615.577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.071 1.337 9.032 4.756 3.898
1. Tiền 2.071 1.337 9.032 4.756 3.898
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 532.277 526.211 516.842 508.375 503.489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.661 8.228 9.397 9.253 11.860
2. Trả trước cho người bán 17.283 16.939 17.380 16.938 17.392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 444.105 440.135 428.956 421.399 413.342
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.770 64.427 64.627 64.991 65.101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.542 -3.518 -3.518 -4.205 -4.205
IV. Tổng hàng tồn kho 94.529 105.747 88.281 96.465 104.865
1. Hàng tồn kho 101.572 112.790 95.324 107.517 115.917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.043 -7.043 -7.043 -11.053 -11.053
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.413 4.402 2.447 2.806 3.326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 7 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.398 4.394 2.447 2.806 3.326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.252 62.188 62.124 62.060 62.036
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 734 670 606 542 518
1. Tài sản cố định hữu hình 734 670 606 542 518
- Nguyên giá 36.242 36.242 36.242 36.242 36.242
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.508 -35.572 -35.636 -35.700 -35.724
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 27.768 27.768 27.768 27.768 27.768
- Nguyên giá 27.768 27.768 27.768 27.768 27.768
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33.750 33.750 33.750 33.750 33.750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33.250 33.250 33.250 33.250 33.250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 694.542 699.885 678.727 674.461 677.613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62.205 67.627 46.332 41.951 45.159
I. Nợ ngắn hạn 62.205 67.627 46.332 41.951 45.159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.611 21.591 22.147 23.559 26.508
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.589 13.506 8.527 5.525 5.511
4. Người mua trả tiền trước 23.194 23.194 6.225 4.381 4.608
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 888 1.374 1.751 729 729
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 95 95 0 70 70
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.722 7.760 7.577 7.601 7.626
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106 106 106 86 106
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 632.336 632.258 632.395 632.511 632.454
I. Vốn chủ sở hữu 632.336 632.258 632.395 632.511 632.454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 603.110 603.110 603.110 603.110 603.110
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.329 8.329 8.329 8.329 8.329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -15 -15 -15 -15 -15
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.294 4.294 4.294 4.294 4.294
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.618 16.540 16.676 16.793 16.736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.388 16.388 16.388 16.634 16.634
- LNST chưa phân phối kỳ này 230 152 289 158 102
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 694.542 699.885 678.727 674.461 677.613