TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45.257
|
49.039
|
40.789
|
68.950
|
84.440
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.782
|
28.417
|
21.230
|
31.944
|
45.930
|
1. Tiền
|
14.782
|
13.417
|
6.230
|
16.944
|
7.930
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
38.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
25.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
25.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.267
|
17.799
|
16.408
|
19.334
|
10.906
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.797
|
23.587
|
23.639
|
26.517
|
17.947
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
150
|
955
|
96
|
277
|
661
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.709
|
-6.773
|
-7.357
|
-7.489
|
-7.731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.207
|
2.092
|
2.066
|
2.595
|
2.520
|
1. Hàng tồn kho
|
4.207
|
2.092
|
2.066
|
2.595
|
2.520
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
730
|
1.084
|
77
|
83
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
727
|
1.084
|
77
|
83
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.669
|
11.884
|
11.209
|
13.125
|
9.692
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.723
|
2.790
|
2.880
|
2.746
|
2.297
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.723
|
2.790
|
2.880
|
2.746
|
2.297
|
- Nguyên giá
|
52.270
|
52.270
|
52.409
|
52.633
|
52.342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.546
|
-49.479
|
-49.529
|
-49.887
|
-50.045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.747
|
5.665
|
5.582
|
5.500
|
5.417
|
- Nguyên giá
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
6.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-348
|
-430
|
-513
|
-595
|
-678
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
372
|
372
|
372
|
372
|
372
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
-428
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-428
|
0
|
-428
|
-428
|
-428
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.826
|
3.057
|
2.375
|
4.508
|
1.606
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.826
|
3.057
|
2.375
|
4.508
|
1.606
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.926
|
60.923
|
51.998
|
82.076
|
94.132
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16.660
|
14.590
|
8.063
|
45.449
|
52.242
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.660
|
14.590
|
8.063
|
45.449
|
52.242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.534
|
6.762
|
3.803
|
3.517
|
2.536
|
4. Người mua trả tiền trước
|
169
|
31
|
30
|
30
|
30
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.636
|
706
|
1.211
|
1.356
|
951
|
6. Phải trả người lao động
|
7.556
|
6.194
|
2.626
|
3.302
|
3.271
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
17
|
0
|
0
|
19
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
754
|
1.111
|
160
|
37.291
|
45.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12
|
-232
|
234
|
-47
|
-68
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.266
|
46.333
|
43.935
|
36.627
|
41.890
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.266
|
46.333
|
43.935
|
36.627
|
41.890
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
135
|
135
|
289
|
315
|
331
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.131
|
10.199
|
7.646
|
312
|
5.559
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.725
|
7.113
|
7.113
|
-8.854
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.857
|
3.086
|
533
|
9.165
|
5.559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.926
|
60.923
|
51.998
|
82.076
|
94.132
|