1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85.714
|
68.941
|
42.178
|
56.138
|
60.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
85.714
|
68.941
|
42.178
|
56.138
|
60.997
|
4. Giá vốn hàng bán
|
61.245
|
57.150
|
34.678
|
45.856
|
47.726
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.468
|
11.790
|
7.500
|
10.282
|
13.272
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
268
|
637
|
498
|
685
|
2.370
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.914
|
8.794
|
7.479
|
7.913
|
8.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.822
|
3.633
|
519
|
3.055
|
6.814
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
15
|
109
|
4.009
|
272
|
13. Chi phí khác
|
13
|
43
|
0
|
117
|
83
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-28
|
109
|
3.892
|
189
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.821
|
3.605
|
628
|
6.947
|
7.004
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.964
|
519
|
94
|
1.401
|
1.445
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.964
|
519
|
94
|
1.401
|
1.445
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.857
|
3.086
|
533
|
5.546
|
5.559
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.857
|
3.086
|
533
|
5.546
|
5.559
|