Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178.221 331.140 83.922 149.803 48.017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 178.221 331.140 83.922 149.803 48.017
4. Giá vốn hàng bán 156.991 292.808 71.293 120.703 42.435
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.230 38.332 12.629 29.100 5.582
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132 26.070 682 -17.015 2.032
7. Chi phí tài chính 32.987 57.912 27.457 98.279 24.085
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.679 56.973 26.486 85.063 24.085
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.423 7.223 5.618 4.798 4.068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.047 -733 -19.764 -90.992 -20.539
12. Thu nhập khác 128 3.624 3.239 2.483 5.849
13. Chi phí khác 286 1.509 337 239 6.558
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -158 2.115 2.902 2.245 -709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20.205 1.382 -16.862 -88.748 -21.248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 104 860 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 130 860 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.334 522 -16.862 -88.748 -21.248
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -4 -7 -11 -5.316 -4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20.330 529 -16.851 -83.432 -21.244