I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-20.205
|
472
|
-16.862
|
-88.748
|
-21.248
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
64.867
|
77.213
|
53.200
|
141.554
|
49.954
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.320
|
30.560
|
29.239
|
28.881
|
25.258
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1.931
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
451
|
0
|
13.065
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-132
|
-12.934
|
-2.524
|
14.545
|
611
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
32.679
|
57.204
|
26.486
|
85.063
|
24.085
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44.663
|
77.685
|
36.338
|
52.807
|
28.706
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-61.062
|
-110.259
|
155.339
|
-51.647
|
17.709
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-116.898
|
170.269
|
-5.863
|
-13.589
|
-14.325
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
184.917
|
-138.921
|
-106.336
|
3.629
|
16.708
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.158
|
11.791
|
9.909
|
5.501
|
4.943
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49.433
|
-19.210
|
-28.816
|
-13.549
|
3.216
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-103
|
103
|
0
|
-55.348
|
-156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.242
|
-8.543
|
60.572
|
-72.195
|
56.801
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80.621
|
-141.217
|
-70.708
|
-196
|
-8
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
17.798
|
8.000
|
146.426
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
37.546
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
25.546
|
0
|
-25.546
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132
|
1
|
682
|
6
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80.489
|
-97.872
|
-62.026
|
158.236
|
-8
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
244.525
|
151.321
|
90.718
|
2.607
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-218.794
|
-35.245
|
-47.242
|
-83.151
|
-60.638
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10.058
|
-10.641
|
-8.954
|
-17.141
|
-308
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.672
|
105.435
|
34.523
|
-97.684
|
-60.946
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.575
|
-979
|
33.068
|
-11.643
|
-4.153
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.768
|
4.193
|
3.214
|
36.282
|
24.639
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.193
|
3.214
|
36.282
|
24.639
|
20.486
|