TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.379.052
|
6.023.422
|
6.483.701
|
6.841.883
|
6.287.205
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.831
|
963.382
|
1.562.176
|
1.450.369
|
833.061
|
1. Tiền
|
128.831
|
216.199
|
192.569
|
186.909
|
315.291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
747.184
|
1.369.607
|
1.263.460
|
517.770
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.085.831
|
2.355.974
|
2.540.767
|
2.220.553
|
2.284.654
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.895.946
|
2.228.098
|
2.365.857
|
1.981.650
|
2.077.491
|
2. Trả trước cho người bán
|
94.464
|
67.888
|
110.841
|
92.225
|
71.993
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
21.000
|
20.000
|
20.000
|
41.528
|
49.747
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
117.724
|
83.291
|
87.532
|
148.730
|
128.844
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.304
|
-43.304
|
-43.462
|
-43.580
|
-43.422
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.032.767
|
2.592.942
|
2.248.572
|
3.002.673
|
2.944.837
|
1. Hàng tồn kho
|
3.223.125
|
2.758.631
|
2.414.261
|
3.129.669
|
3.071.833
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-190.358
|
-165.689
|
-165.689
|
-126.996
|
-126.996
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131.623
|
111.124
|
132.185
|
168.288
|
224.653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.263
|
16.519
|
13.463
|
15.516
|
10.898
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114.622
|
93.480
|
117.635
|
151.287
|
200.202
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.739
|
1.126
|
1.087
|
1.484
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.554
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
537.295
|
536.222
|
519.453
|
659.133
|
615.174
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.748
|
14.730
|
15.542
|
17.040
|
18.237
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.748
|
14.730
|
15.542
|
17.040
|
18.237
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.401
|
108.457
|
110.982
|
131.009
|
128.012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.787
|
41.110
|
39.603
|
38.259
|
36.218
|
- Nguyên giá
|
70.899
|
82.311
|
82.912
|
83.996
|
84.059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.112
|
-41.201
|
-43.309
|
-45.737
|
-47.842
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62.614
|
67.347
|
71.379
|
92.751
|
91.794
|
- Nguyên giá
|
69.168
|
74.788
|
80.191
|
105.973
|
105.973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.555
|
-7.441
|
-8.812
|
-13.222
|
-14.179
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.909
|
14.909
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
14.909
|
14.909
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66.450
|
61.130
|
60.960
|
19.112
|
18.624
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
59.895
|
61.130
|
60.960
|
19.112
|
18.624
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.555
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92.646
|
88.861
|
75.930
|
124.501
|
92.492
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.739
|
15.761
|
13.502
|
20.440
|
19.152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
68.659
|
63.742
|
53.070
|
72.749
|
42.027
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9.248
|
9.358
|
9.358
|
31.313
|
31.313
|
VII. Lợi thế thương mại
|
270.050
|
263.044
|
256.039
|
352.561
|
342.901
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.916.347
|
6.559.644
|
7.003.154
|
7.501.016
|
6.902.379
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.411.157
|
4.006.498
|
4.346.707
|
4.873.913
|
4.182.983
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.378.903
|
3.985.646
|
4.326.055
|
4.857.731
|
4.168.736
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.752.303
|
2.120.741
|
2.022.128
|
2.321.492
|
2.382.622
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.192.215
|
1.271.806
|
1.542.539
|
1.556.752
|
1.117.380
|
4. Người mua trả tiền trước
|
125.212
|
162.403
|
111.892
|
138.521
|
162.167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.957
|
51.231
|
46.536
|
31.361
|
5.156
|
6. Phải trả người lao động
|
14.364
|
21.768
|
28.097
|
30.924
|
21.642
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
157.895
|
161.309
|
111.522
|
251.495
|
101.495
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
132.959
|
196.387
|
463.371
|
527.186
|
378.275
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
-30
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.254
|
20.852
|
20.652
|
16.182
|
14.247
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.934
|
8.134
|
7.934
|
7.769
|
5.834
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.500
|
9.805
|
9.805
|
5.500
|
5.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.820
|
2.914
|
2.914
|
2.914
|
2.914
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.505.190
|
2.553.146
|
2.656.447
|
2.627.102
|
2.719.395
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.505.190
|
2.553.146
|
2.656.447
|
2.627.102
|
2.719.395
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.632.299
|
1.632.244
|
1.632.244
|
1.672.244
|
1.672.244
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
61.234
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.303
|
-6.273
|
-6.273
|
-6.440
|
-6.470
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
786.114
|
842.282
|
944.698
|
867.193
|
958.807
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
706.725
|
679.877
|
679.877
|
512.804
|
866.338
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
79.389
|
162.405
|
264.821
|
354.389
|
92.469
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
31.446
|
23.258
|
24.144
|
32.471
|
33.180
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.916.347
|
6.559.644
|
7.003.154
|
7.501.016
|
6.902.379
|