Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 210.086 331.316 822.891 862.368 470.569
2. Điều chỉnh cho các khoản 72.694 27.282 5.847 171.506 9.742
- Khấu hao TSCĐ 4.826 5.032 5.714 12.971 42.403
- Các khoản dự phòng 20.365 1.608 5.880 167.417 -63.011
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -2.591 -2.873
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -78 -6.376 -37.595 -45.267 -86.580
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 47.582 27.018 31.848 38.977 119.803
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 282.780 358.598 828.738 1.033.874 480.311
- Tăng, giảm các khoản phải thu 24.684 -447.000 -827.600 257.383 -565.870
- Tăng, giảm hàng tồn kho -171.730 625.471 -2.021.261 -534.861 322.497
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 257.843 407.615 2.318.937 -1.678.683 574.770
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.785 -1.914 -3.074 -21.450 -14.965
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -47.437 -28.951 -30.169 -27.672 -128.131
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -43.781 -87.636 -119.806 -205.995 -100.434
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 304.145 826.184 145.765 -1.177.404 568.179
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.391 -6.026 -12.426 -13.227 -29.947
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.193 300 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -635 0 -6.400 -272.538 -47.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 350 0 0 29.991
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -4.888 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -60.426 -7.743 -25.764 -153.173
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 8.544
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 78 6.376 41.353 52.561 75.327
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.836 -57.534 15.084 -258.968 -117.059
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 12.000 12.000 22.000 40.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -30 -192
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.891.178 3.834.070 4.902.497 9.983.737 10.602.332
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.107.810 -3.824.721 -4.414.871 -9.145.283 -10.303.602
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.900 -43.000 -44.200 -90.598 -167.073
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -237.533 -21.651 455.427 769.826 171.465
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 59.776 746.999 616.276 -666.546 622.585
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 71.264 131.057 878.056 1.494.332 827.784
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 131.040 878.056 1.494.332 827.784 1.450.369