TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.662.751
|
1.780.190
|
1.714.125
|
1.711.322
|
1.785.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
189.178
|
174.310
|
165.670
|
211.707
|
247.229
|
1. Tiền
|
134.178
|
114.310
|
133.670
|
181.707
|
215.229
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55.000
|
60.000
|
32.000
|
30.000
|
32.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.102
|
39.813
|
44.829
|
74.829
|
101.170
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.102
|
39.813
|
44.829
|
74.829
|
101.170
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
781.710
|
763.202
|
794.294
|
823.094
|
893.955
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
678.797
|
619.701
|
587.244
|
594.529
|
631.928
|
2. Trả trước cho người bán
|
108.420
|
145.905
|
209.818
|
233.802
|
266.274
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.119
|
5.547
|
5.986
|
3.842
|
4.644
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.627
|
-7.950
|
-8.753
|
-9.079
|
-8.891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
628.715
|
743.633
|
647.855
|
553.614
|
504.235
|
1. Hàng tồn kho
|
628.715
|
743.633
|
647.855
|
553.614
|
504.235
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44.046
|
59.232
|
61.477
|
48.078
|
38.746
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.379
|
11.059
|
16.254
|
11.968
|
16.300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.667
|
48.172
|
45.223
|
36.110
|
22.446
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.219.727
|
1.192.268
|
1.164.997
|
1.154.791
|
1.130.038
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.276
|
6.609
|
5.957
|
5.340
|
4.735
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7.276
|
6.609
|
5.957
|
5.340
|
4.735
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.138.189
|
1.112.821
|
1.087.979
|
1.064.980
|
1.041.688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.137.830
|
1.112.495
|
1.087.685
|
1.064.719
|
1.041.461
|
- Nguyên giá
|
1.698.339
|
1.698.478
|
1.698.166
|
1.700.851
|
1.696.609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-560.508
|
-585.983
|
-610.481
|
-636.132
|
-655.148
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
359
|
326
|
294
|
260
|
227
|
- Nguyên giá
|
1.044
|
1.044
|
1.044
|
1.044
|
1.044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-685
|
-718
|
-751
|
-784
|
-817
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44.753
|
45.245
|
45.349
|
45.777
|
45.595
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44.753
|
45.245
|
45.349
|
45.777
|
45.595
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.296
|
5.919
|
6.553
|
6.904
|
6.879
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.296
|
5.919
|
6.553
|
6.904
|
6.879
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.212
|
21.673
|
19.159
|
31.791
|
31.141
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.578
|
20.892
|
18.254
|
31.013
|
30.866
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
634
|
780
|
904
|
779
|
275
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.882.478
|
2.972.458
|
2.879.122
|
2.866.113
|
2.915.372
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.130.939
|
1.133.180
|
1.037.643
|
1.008.981
|
1.063.725
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.130.939
|
1.133.180
|
1.037.643
|
1.008.981
|
1.062.753
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
518.363
|
552.491
|
693.512
|
630.193
|
701.772
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
532.624
|
524.736
|
275.536
|
289.781
|
302.931
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.284
|
7.483
|
15.009
|
16.874
|
7.255
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.508
|
14.311
|
17.143
|
24.205
|
7.753
|
6. Phải trả người lao động
|
19.943
|
18.822
|
22.154
|
27.086
|
21.336
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.181
|
9.960
|
4.448
|
11.779
|
13.300
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
109
|
717
|
427
|
137
|
109
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.481
|
4.661
|
4.168
|
4.467
|
4.922
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.446
|
0
|
5.246
|
4.460
|
3.377
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
972
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
972
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.751.539
|
1.839.278
|
1.841.479
|
1.857.132
|
1.851.647
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.751.539
|
1.839.278
|
1.841.479
|
1.857.132
|
1.851.647
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
699.944
|
804.930
|
804.930
|
804.930
|
804.930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
235.248
|
235.248
|
235.248
|
235.248
|
235.248
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
82.904
|
82.904
|
101.877
|
101.877
|
101.877
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
730.442
|
713.195
|
696.399
|
712.052
|
706.567
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
455.461
|
627.065
|
518.218
|
477.971
|
397.478
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
274.981
|
86.130
|
178.182
|
234.081
|
309.089
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.000
|
3.000
|
3.024
|
3.024
|
3.024
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.882.478
|
2.972.458
|
2.879.122
|
2.866.113
|
2.915.372
|