Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.662.751 1.780.190 1.714.125 1.711.322 1.785.335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189.178 174.310 165.670 211.707 247.229
1. Tiền 134.178 114.310 133.670 181.707 215.229
2. Các khoản tương đương tiền 55.000 60.000 32.000 30.000 32.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.102 39.813 44.829 74.829 101.170
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.102 39.813 44.829 74.829 101.170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 781.710 763.202 794.294 823.094 893.955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 678.797 619.701 587.244 594.529 631.928
2. Trả trước cho người bán 108.420 145.905 209.818 233.802 266.274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.119 5.547 5.986 3.842 4.644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.627 -7.950 -8.753 -9.079 -8.891
IV. Tổng hàng tồn kho 628.715 743.633 647.855 553.614 504.235
1. Hàng tồn kho 628.715 743.633 647.855 553.614 504.235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44.046 59.232 61.477 48.078 38.746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.379 11.059 16.254 11.968 16.300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30.667 48.172 45.223 36.110 22.446
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.219.727 1.192.268 1.164.997 1.154.791 1.130.038
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.276 6.609 5.957 5.340 4.735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7.276 6.609 5.957 5.340 4.735
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.138.189 1.112.821 1.087.979 1.064.980 1.041.688
1. Tài sản cố định hữu hình 1.137.830 1.112.495 1.087.685 1.064.719 1.041.461
- Nguyên giá 1.698.339 1.698.478 1.698.166 1.700.851 1.696.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -560.508 -585.983 -610.481 -636.132 -655.148
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 359 326 294 260 227
- Nguyên giá 1.044 1.044 1.044 1.044 1.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -685 -718 -751 -784 -817
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44.753 45.245 45.349 45.777 45.595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44.753 45.245 45.349 45.777 45.595
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.296 5.919 6.553 6.904 6.879
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.296 5.919 6.553 6.904 6.879
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.212 21.673 19.159 31.791 31.141
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.578 20.892 18.254 31.013 30.866
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 634 780 904 779 275
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.882.478 2.972.458 2.879.122 2.866.113 2.915.372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.130.939 1.133.180 1.037.643 1.008.981 1.063.725
I. Nợ ngắn hạn 1.130.939 1.133.180 1.037.643 1.008.981 1.062.753
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 518.363 552.491 693.512 630.193 701.772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 532.624 524.736 275.536 289.781 302.931
4. Người mua trả tiền trước 27.284 7.483 15.009 16.874 7.255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.508 14.311 17.143 24.205 7.753
6. Phải trả người lao động 19.943 18.822 22.154 27.086 21.336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.181 9.960 4.448 11.779 13.300
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109 717 427 137 109
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.481 4.661 4.168 4.467 4.922
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.446 0 5.246 4.460 3.377
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 972
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 972
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.751.539 1.839.278 1.841.479 1.857.132 1.851.647
I. Vốn chủ sở hữu 1.751.539 1.839.278 1.841.479 1.857.132 1.851.647
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 699.944 804.930 804.930 804.930 804.930
2. Thặng dư vốn cổ phần 235.248 235.248 235.248 235.248 235.248
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 82.904 82.904 101.877 101.877 101.877
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 730.442 713.195 696.399 712.052 706.567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 455.461 627.065 518.218 477.971 397.478
- LNST chưa phân phối kỳ này 274.981 86.130 178.182 234.081 309.089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.000 3.000 3.024 3.024 3.024
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.882.478 2.972.458 2.879.122 2.866.113 2.915.372