TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.478.450
|
4.551.836
|
4.647.712
|
4.635.130
|
4.745.903
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.156
|
56.411
|
67.513
|
94.134
|
52.732
|
1. Tiền
|
48.156
|
56.411
|
67.513
|
94.134
|
52.732
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.490.000
|
2.320.000
|
2.290.000
|
2.230.000
|
2.675.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.490.000
|
2.320.000
|
2.290.000
|
2.230.000
|
2.675.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
561.986
|
639.468
|
656.119
|
720.853
|
575.553
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
385.993
|
407.360
|
443.127
|
564.317
|
472.686
|
2. Trả trước cho người bán
|
125.830
|
141.663
|
85.230
|
97.871
|
82.933
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
258
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
258
|
258
|
0
|
258
|
258
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
90.611
|
130.491
|
167.860
|
93.866
|
55.502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40.706
|
-40.304
|
-40.356
|
-35.457
|
-35.827
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.338.945
|
1.489.824
|
1.574.184
|
1.527.574
|
1.395.175
|
1. Hàng tồn kho
|
1.340.025
|
1.490.663
|
1.575.023
|
1.531.740
|
1.399.341
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.079
|
-839
|
-839
|
-4.167
|
-4.167
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.363
|
46.133
|
59.895
|
62.569
|
47.444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.676
|
10.319
|
15.112
|
10.348
|
13.574
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.687
|
35.814
|
44.658
|
38.299
|
24.042
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
125
|
13.922
|
9.829
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.024.536
|
1.172.942
|
1.341.777
|
1.436.465
|
1.455.403
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
222
|
205
|
205
|
205
|
695
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
222
|
205
|
205
|
205
|
695
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
770.234
|
772.966
|
790.902
|
816.151
|
793.044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
569.417
|
589.756
|
608.610
|
634.291
|
612.122
|
- Nguyên giá
|
1.486.357
|
1.518.584
|
1.559.230
|
1.605.055
|
1.603.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-916.940
|
-928.828
|
-950.621
|
-970.764
|
-991.161
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
200.817
|
183.210
|
182.292
|
181.861
|
180.922
|
- Nguyên giá
|
252.779
|
233.789
|
233.789
|
234.289
|
234.289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.962
|
-50.579
|
-51.496
|
-52.428
|
-53.367
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14.223
|
31.885
|
31.683
|
31.481
|
31.279
|
- Nguyên giá
|
17.305
|
44.827
|
44.827
|
44.827
|
44.827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.082
|
-12.941
|
-13.144
|
-13.346
|
-13.548
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
185.228
|
306.204
|
459.507
|
521.777
|
556.875
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
185.228
|
306.204
|
459.507
|
521.777
|
556.875
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.613
|
4.508
|
4.158
|
4.175
|
4.420
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.108
|
24.108
|
24.108
|
24.108
|
24.108
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.496
|
-19.601
|
-19.951
|
-19.933
|
-19.688
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50.017
|
57.174
|
55.322
|
62.675
|
69.090
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.194
|
40.989
|
38.633
|
45.803
|
52.046
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15.823
|
16.185
|
16.689
|
16.872
|
17.044
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.502.986
|
5.724.778
|
5.989.489
|
6.071.595
|
6.201.306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
850.486
|
1.298.207
|
1.396.843
|
1.217.833
|
1.126.143
|
I. Nợ ngắn hạn
|
785.308
|
1.231.896
|
1.328.931
|
1.149.535
|
1.057.192
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
273.195
|
621.235
|
759.621
|
572.165
|
544.726
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
275.694
|
301.530
|
244.781
|
210.914
|
251.400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.285
|
24.038
|
11.338
|
17.053
|
13.627
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42.981
|
24.296
|
29.343
|
39.245
|
35.170
|
6. Phải trả người lao động
|
116.238
|
158.159
|
169.142
|
200.602
|
119.224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.851
|
15.643
|
19.707
|
32.162
|
47.824
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
25.066
|
44.435
|
55.971
|
43.702
|
24.370
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.721
|
1.467
|
1.556
|
2.156
|
1.807
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.277
|
41.093
|
37.473
|
31.537
|
19.045
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65.177
|
66.311
|
67.912
|
68.298
|
68.951
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
59.480
|
61.195
|
63.374
|
64.318
|
65.431
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
5.698
|
5.116
|
4.538
|
3.980
|
3.520
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.652.500
|
4.426.571
|
4.592.646
|
4.853.762
|
5.075.163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.652.500
|
4.426.571
|
4.592.646
|
4.853.762
|
5.075.163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.307.461
|
1.307.461
|
1.307.461
|
1.307.461
|
1.307.461
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.779
|
6.779
|
6.779
|
6.779
|
6.779
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.958.933
|
2.458.123
|
2.458.123
|
2.458.123
|
2.458.123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.379.328
|
654.209
|
820.284
|
1.081.400
|
1.302.801
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.018.364
|
29.910
|
29.910
|
29.910
|
1.080.572
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
360.963
|
624.299
|
790.374
|
1.051.490
|
222.229
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.502.986
|
5.724.778
|
5.989.489
|
6.071.595
|
6.201.306
|