Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.130.818 7.299.152 11.214.617 10.877.019 13.978.091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 593.928 402.938 1.000.255 245.914 2.307.306
1. Tiền 475.424 289.006 380.782 236.424 2.296.937
2. Các khoản tương đương tiền 118.505 113.932 619.473 9.490 10.368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225.000 137.000 2.737.903 176.858 196.710
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225.000 137.000 2.737.903 176.858 196.710
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.955.554 2.255.191 3.433.981 4.336.773 4.704.512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 941.283 1.080.875 1.176.436 1.219.270 1.037.432
2. Trả trước cho người bán 245.584 223.201 216.986 207.704 213.207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 76.742 76.651 259.480 266.130 277.450
6. Phải thu ngắn hạn khác 707.007 888.714 1.804.001 2.667.067 3.199.942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.062 -14.251 -22.922 -23.398 -23.518
IV. Tổng hàng tồn kho 4.193.598 4.395.132 3.844.296 5.923.304 6.551.258
1. Hàng tồn kho 4.203.273 4.401.218 3.848.208 5.925.737 6.553.691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.675 -6.087 -3.912 -2.434 -2.434
V. Tài sản ngắn hạn khác 162.738 108.892 198.182 194.171 218.305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141.695 94.486 178.701 158.753 186.173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.489 2.589 3.297 22.382 14.677
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17.555 11.817 16.184 13.037 17.455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.066.410 4.527.011 5.632.288 3.870.777 2.849.516
I. Các khoản phải thu dài hạn 84.609 3.111.278 4.110.287 2.381.712 1.381.178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8.318 8.318 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 84.609 3.111.278 4.110.287 2.381.712 1.381.178
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -8.318 -8.318 0 0 0
II. Tài sản cố định 333.909 764.345 724.974 717.460 761.204
1. Tài sản cố định hữu hình 314.221 745.786 701.884 674.360 725.915
- Nguyên giá 610.728 1.060.359 1.016.503 1.025.641 1.092.451
- Giá trị hao mòn lũy kế -296.507 -314.573 -314.619 -351.281 -366.537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.688 18.559 23.091 43.100 35.290
- Nguyên giá 20.227 19.301 25.153 45.414 38.016
- Giá trị hao mòn lũy kế -540 -742 -2.062 -2.314 -2.726
III. Bất động sản đầu tư 155.826 152.043 106.657 103.767 113.156
- Nguyên giá 189.190 189.190 144.456 144.456 156.733
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.363 -37.147 -37.799 -40.688 -43.578
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89.440 87.977 115.145 126.652 101.958
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 1.490 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89.440 86.488 115.145 126.652 101.958
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 318.897 299.296 349.246 353.684 335.320
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192.968 181.636 298.617 317.026 299.041
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 119.083 119.083 63.450 63.449 22.344
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20.344 -39.424 -45.820 -55.791 -20.065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27.190 38.000 33.000 29.000 34.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39.466 72.774 62.838 42.313 29.466
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.933 55.056 46.705 26.861 16.684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 15.533 17.718 16.133 15.451 12.781
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 44.262 39.298 163.140 145.187 127.235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.197.229 11.826.163 16.846.905 14.747.796 16.827.607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.187.782 7.036.034 9.175.422 6.953.061 8.934.049
I. Nợ ngắn hạn 3.269.454 5.986.661 4.670.431 3.945.743 7.807.922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 547.807 689.658 611.201 1.006.741 2.150.271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 325.519 366.430 288.165 420.025 544.872
4. Người mua trả tiền trước 1.732.836 2.004.381 1.741.492 1.465.407 1.764.902
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 213.784 208.921 341.425 91.020 89.687
6. Phải trả người lao động 21.520 39.671 30.673 37.386 30.552
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.137 30.223 146.407 216.837 305.980
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48.270 61.542 56.134 57.035 56.650
11. Phải trả ngắn hạn khác 348.775 2.568.081 1.428.252 583.380 2.811.010
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1.493 536
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.806 17.752 26.682 66.419 53.461
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 918.328 1.049.373 4.504.991 3.007.318 1.126.127
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20.428 19.988 20.054 20.106 19.746
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 729.659 825.015 4.295.452 2.838.327 961.364
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 9.750 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17.407 64.362 63.272 28.582 27.587
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 632 5.692 5.021 2.486 2.987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 150.202 124.566 121.191 117.817 114.443
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.009.446 4.790.129 7.671.483 7.794.735 7.893.558
I. Vốn chủ sở hữu 4.009.446 4.790.129 7.671.483 7.794.735 7.893.558
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.149.436 3.184.926 4.998.910 6.098.520 6.098.520
2. Thặng dư vốn cổ phần 208.158 296.709 1.121.120 1.046.338 1.046.338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 775 1.550 2.812 10.975 14.895
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 195.617 215.044 229.993 84.687 84.751
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 390.718 1.034.315 1.111.416 297.491 405.249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -272 323.077 125.262 153.363 286.522
- LNST chưa phân phối kỳ này 390.990 711.238 986.154 144.128 118.727
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 64.742 57.586 207.233 256.724 243.805
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.197.229 11.826.163 16.846.905 14.747.796 16.827.607