Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 471.281 899.845 1.281.557 198.787 165.886
2. Điều chỉnh cho các khoản -110.929 -522.814 -748.230 240.030 164.529
- Khấu hao TSCĐ 37.441 44.887 51.221 64.799 65.689
- Các khoản dự phòng -4.803 -4.400 3.905 7.925 -36.062
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -26 -5 30
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -180.847 -600.687 -902.714 -87.206 17.751
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 37.281 37.387 99.384 254.517 117.121
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 360.352 377.031 533.327 438.817 330.415
- Tăng, giảm các khoản phải thu -207.006 -203.930 -2.153.572 1.054.056 570.470
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.074.078 -823.799 559.121 -2.077.529 -740.983
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.055.301 460.945 -654.389 -1.111.780 2.929.366
- Tăng giảm chi phí trả trước -79.635 16.087 -75.864 39.792 -17.243
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -186.300 -128.210 -15.848 -260.886 -134.481
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -105.886 -181.506 -130.663 -257.135 -57.936
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.157 -20.915 -28.593 -31.281 -20.384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -245.407 -504.296 -1.966.481 -2.205.947 2.859.224
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49.905 -11.581 -25.989 -39.738 -23.878
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.401 3.313 12.593 2.330 2.164
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -278.900 -12.700 -3.212.060 -56.911 -115.389
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.720 100.791 433.328 2.617.364 78.867
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -82.200 -3.061.206 -53.287 -12.600
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 350.793 2.931.650 57.464 7.812 6.532
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39.871 30.748 20.355 66.657 17.873
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.220 -19.085 -2.767.597 2.584.915 -33.831
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 616.683 -127 1.948.754 2.905 250
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 88.604
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.664.856 1.242.045 4.660.442 1.857.671 1.943.923
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.988.904 -995.086 -1.276.412 -2.993.844 -2.707.096
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -178.914 -3.045 -1.416 -45 -1.049
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 113.721 332.391 5.331.369 -1.133.314 -763.972
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -140.906 -190.990 597.291 -754.346 2.061.421
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 734.834 593.928 402.938 1.000.255 245.914
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 26 5 -30
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 593.928 402.938 1.000.255 245.914 2.307.306