TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.244
|
29.113
|
25.927
|
26.616
|
28.160
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.225
|
2.545
|
1.995
|
1.956
|
5.609
|
1. Tiền
|
2.217
|
2.536
|
1.986
|
1.948
|
4.601
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1.008
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.915
|
7.291
|
4.788
|
5.586
|
4.134
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.739
|
13.066
|
10.494
|
11.302
|
10.074
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.561
|
8.632
|
8.632
|
8.631
|
8.631
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.594
|
1.573
|
1.642
|
1.632
|
1.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.980
|
-15.980
|
-15.980
|
-15.980
|
-16.026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.073
|
18.132
|
17.961
|
18.103
|
17.450
|
1. Hàng tồn kho
|
18.073
|
18.132
|
17.961
|
18.103
|
17.450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.031
|
1.145
|
1.183
|
972
|
967
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
8
|
4
|
37
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
599
|
685
|
727
|
525
|
541
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
420
|
452
|
452
|
410
|
418
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.922
|
30.073
|
29.205
|
28.373
|
27.554
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.605
|
14.145
|
13.686
|
13.254
|
12.800
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.777
|
10.345
|
9.914
|
9.510
|
9.082
|
- Nguyên giá
|
36.057
|
36.057
|
36.057
|
36.057
|
36.057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.280
|
-25.712
|
-26.144
|
-26.547
|
-26.975
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.827
|
3.800
|
3.772
|
3.745
|
3.717
|
- Nguyên giá
|
5.539
|
5.539
|
5.539
|
5.539
|
5.539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.711
|
-1.739
|
-1.767
|
-1.794
|
-1.822
|
III. Bất động sản đầu tư
|
16.772
|
16.565
|
16.358
|
16.158
|
15.944
|
- Nguyên giá
|
29.549
|
29.549
|
29.549
|
29.549
|
29.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.777
|
-12.984
|
-13.191
|
-13.392
|
-13.605
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.524
|
-1.524
|
-1.524
|
-1.524
|
-2.084
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
254
|
254
|
254
|
254
|
198
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.778
|
-1.778
|
-1.778
|
-1.778
|
-2.282
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.066
|
884
|
683
|
482
|
891
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.066
|
884
|
683
|
482
|
891
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.166
|
59.185
|
55.133
|
54.989
|
55.713
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77.137
|
77.544
|
73.196
|
70.546
|
73.487
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71.813
|
71.646
|
67.241
|
66.557
|
69.337
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.012
|
11.012
|
9.657
|
9.157
|
557
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.013
|
14.017
|
13.517
|
13.457
|
13.371
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.197
|
5.267
|
4.305
|
2.602
|
5.612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
785
|
958
|
-250
|
1.954
|
1.829
|
6. Phải trả người lao động
|
151
|
158
|
153
|
87
|
135
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.292
|
31.813
|
32.531
|
32.583
|
5.978
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
205
|
395
|
519
|
56
|
220
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.158
|
8.026
|
6.809
|
6.661
|
41.635
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.324
|
5.898
|
5.955
|
3.989
|
4.150
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
-420
|
-390
|
-390
|
-390
|
1.254
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.744
|
6.287
|
6.345
|
4.378
|
2.896
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-17.971
|
-18.359
|
-18.064
|
-15.557
|
-17.773
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-17.971
|
-18.359
|
-18.064
|
-15.557
|
-17.773
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.847
|
3.847
|
3.847
|
3.847
|
3.847
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.009
|
3.009
|
3.009
|
3.009
|
3.052
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
379
|
379
|
379
|
379
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-70.206
|
-70.594
|
-70.299
|
-67.792
|
-70.009
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-69.323
|
-69.323
|
-69.323
|
-69.323
|
-68.948
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-883
|
-1.271
|
-976
|
1.531
|
-1.061
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.166
|
59.185
|
55.133
|
54.989
|
55.713
|