Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.270 138.460 25.474 175.472 201.167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 762 713 751 873
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.270 137.698 24.761 174.720 200.294
4. Giá vốn hàng bán 94.548 128.141 18.246 162.194 182.631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.722 9.558 6.515 12.526 17.663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 311 717 29 171 1.130
7. Chi phí tài chính 293 2.198 2.206 2.757 6.163
-Trong đó: Chi phí lãi vay 293 2.112 2.153 2.685 6.063
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.552 235 285 201 214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.155 3.865 4.340 6.346 8.297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.033 3.978 -287 3.393 4.120
12. Thu nhập khác 117 21 413 427 163
13. Chi phí khác 1 30 40 206 127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 116 -9 373 221 36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.148 3.969 86 3.613 4.156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.440 1.011 157 903 1.475
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.440 1.011 157 903 1.475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.708 2.958 -71 2.710 2.681
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.708 2.958 -71 2.710 2.681