Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.969 3.613 4.156
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.906 4.562 6.026
- Khấu hao TSCĐ 2.338 2.073 3.002
- Các khoản dự phòng 522 100 12
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -66 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -297 -3.051
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.112 2.685 6.063
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.875 8.175 10.182
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.594 4.860 -5.477
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.951 -3.958 2.000
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.724 2.708 -1.056
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.703 -102 -863
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.096 -2.685 -6.063
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.351 -1.448 -1.630
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.286 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16.994 -1.186 -340
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.803 6.364 -3.247
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -471 -13.582 -9.705
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 425 3.870
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 3.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 432 78 677
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.961 -13.079 -2.158
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.192 37.906 50.224
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.804 -26.663 -44.564
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 37 -1.746 -2.037
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9.426 9.497 3.623
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.584 2.782 -1.783
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 4.388 7.147
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 41 -23 -134
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.625 7.147 5.231