Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 332.470 428.225 395.268 386.813 421.236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.407 60.139 7.195 13.500 26.530
1. Tiền 9.407 40.139 7.195 13.500 26.530
2. Các khoản tương đương tiền 0 20.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45.340 45.340 36.340 45.340 45.340
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.340 45.340 36.340 45.340 45.340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220.967 264.912 290.116 271.713 287.500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 187.134 228.174 255.195 246.690 255.063
2. Trả trước cho người bán 24.032 26.937 24.221 18.834 22.782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.379 10.380 11.278 7.640 11.106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -578 -578 -578 -1.450 -1.450
IV. Tổng hàng tồn kho 39.326 36.494 36.517 41.179 37.921
1. Hàng tồn kho 39.326 36.494 36.517 41.179 37.921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.429 21.339 25.100 15.081 23.946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.429 21.339 25.100 15.081 23.946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.132.397 1.112.007 1.114.442 1.134.325 1.119.707
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 986.159 977.003 965.260 982.380 991.721
1. Tài sản cố định hữu hình 968.661 959.556 947.864 965.035 974.427
- Nguyên giá 1.995.511 2.010.522 2.023.075 2.065.522 2.099.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.026.850 -1.050.966 -1.075.211 -1.100.487 -1.125.105
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.498 17.447 17.396 17.345 17.294
- Nguyên giá 18.675 18.675 18.675 18.675 18.675
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.178 -1.229 -1.279 -1.330 -1.381
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.186 20.825 35.685 44.939 27.285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.186 20.825 35.685 44.939 27.285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.584 3.584 5.584 5.584 5.584
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.500 3.500 5.500 5.500 5.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 115.468 110.595 107.914 101.421 95.118
1. Chi phí trả trước dài hạn 115.468 110.595 107.914 101.421 95.118
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.464.866 1.540.232 1.509.710 1.521.138 1.540.944
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 605.032 730.403 647.995 695.739 643.539
I. Nợ ngắn hạn 210.128 360.433 301.934 316.386 355.227
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.890 45.027 51.012 51.384 108.859
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.154 23.843 34.355 90.436 111.450
4. Người mua trả tiền trước 504 559 421 1.591 2.200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.681 24.389 35.371 35.419 26.652
6. Phải trả người lao động 3.824 32.302 36.361 25.780 7.794
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 86.008 100.789 100.789 66.791 66.791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46.959 121.627 42.840 24.540 30.171
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.109 11.899 785 20.445 1.309
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 394.903 369.970 346.061 379.353 288.312
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 137.230 137.230 136.624 152.429 151.075
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246.400 220.759 197.456 218.793 129.106
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11.074 11.781 11.781 8.131 8.131
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 200 200 200 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 859.835 809.829 861.716 825.399 897.405
I. Vốn chủ sở hữu 859.835 809.829 861.716 825.399 897.405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 563.296 563.296 563.296 563.296 563.296
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 103.087 106.587 106.587 110.087 117.479
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154.764 101.258 153.145 127.070 191.684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124.374 39.880 39.880 42.575 127.074
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.389 61.378 113.265 84.494 64.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 38.689 38.689 38.689 24.947 24.947
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.464.866 1.540.232 1.509.710 1.521.138 1.540.944