I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
101.322
|
91.737
|
124.838
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-81.550
|
-74.849
|
-81.742
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.359
|
-8.350
|
-9.741
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-877
|
-1.372
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.833
|
-90
|
-514
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.406
|
13.993
|
7.985
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.188
|
-18.656
|
-16.553
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
798
|
2.906
|
22.901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.311
|
-22.958
|
-24.258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
73
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10.990
|
3.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
720
|
250
|
329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.591
|
-11.718
|
-20.856
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
23.801
|
11.732
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-8.744
|
-12.018
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-157
|
-4.770
|
-1.386
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-157
|
10.287
|
-1.672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.949
|
1.475
|
373
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.620
|
4.671
|
6.146
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.671
|
6.146
|
6.519
|