Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.517 72.260 73.531 86.554 99.217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.490 14.588 26.785 24.609 23.638
1. Tiền 30.490 14.588 23.285 14.609 14.638
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.500 10.000 9.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 10.895 12.860 12.359
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.895 12.860 12.359
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.852 55.442 29.547 45.910 57.958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.631 49.204 22.265 33.869 50.084
2. Trả trước cho người bán 1.604 456 1.179 1.774 962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.617 5.782 6.104 10.267 6.912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.831 1.090 2.703 1.606 2.311
1. Hàng tồn kho 2.831 1.090 2.703 1.606 2.311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.343 1.140 3.600 1.569 2.951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.332 1.140 3.600 1.566 2.595
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 0 0 3 356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.434 75.137 75.728 71.538 57.874
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 2.703 1.711 1.994 1.417
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 2.703 1.711 1.994 1.417
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.120 63.235 59.916 58.684 48.306
1. Tài sản cố định hữu hình 64.089 63.216 59.904 58.681 47.596
- Nguyên giá 151.406 162.857 171.588 175.385 173.810
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.317 -99.641 -111.684 -116.704 -126.214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31 20 11 3 710
- Nguyên giá 123 123 123 123 842
- Giá trị hao mòn lũy kế -92 -103 -112 -120 -132
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 266 182 1.624 1.595 2.136
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 266 182 1.624 1.595 2.136
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 46 46 46
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 46 46 46
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.048 9.017 12.431 9.218 5.968
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.048 9.017 12.431 9.218 5.968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138.951 147.397 149.258 158.092 157.091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62.922 73.982 76.164 82.836 80.557
I. Nợ ngắn hạn 62.922 73.982 76.164 82.836 69.314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.518 4.054 7.737 6.623 11.685
4. Người mua trả tiền trước 274 233 412 653 463
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.278 6.063 4.416 4.993 5.251
6. Phải trả người lao động 5.617 12.375 16.068 16.602 14.845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.127 5.579 5.562 13.301 9.188
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 52.232 52.159 45.329 43.402 29.132
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -7.125 -6.481 -3.359 -2.738 -1.251
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 11.243
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 11.243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76.029 73.414 73.094 75.256 76.535
I. Vốn chủ sở hữu 75.647 72.891 73.084 75.219 76.431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 57.736 57.736 57.736 57.736 57.736
2. Thặng dư vốn cổ phần 112 112 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 309 3.481 5.380 7.102 9.421
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 155 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.335 11.562 9.969 10.381 9.274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.976 0 -2.760 -1.760 -1.460
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.360 11.562 12.729 12.141 10.734
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 382 524 10 37 103
1. Nguồn kinh phí 382 524 10 37 103
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138.951 147.397 149.258 158.092 157.091